Quiz về từ vựng giao thông

Quiz về từ vựng giao thông

4th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

U2 L1 VOCABULARY GET READY FOR FLYERS

U2 L1 VOCABULARY GET READY FOR FLYERS

3rd - 5th Grade

18 Qs

NEW WORDS (15 TỪ)

NEW WORDS (15 TỪ)

1st - 5th Grade

15 Qs

G4_Unit 17_In the city (Review)

G4_Unit 17_In the city (Review)

4th Grade

22 Qs

test4.4

test4.4

1st - 12th Grade

18 Qs

ôn tập 1

ôn tập 1

1st - 8th Grade

17 Qs

Christmas

Christmas

3rd - 5th Grade

16 Qs

KT từ vựng

KT từ vựng

1st - 10th Grade

21 Qs

Review Unit 7

Review Unit 7

1st - 12th Grade

23 Qs

Quiz về từ vựng giao thông

Quiz về từ vựng giao thông

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Hard

Created by

Chi Linh

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "vehicle" mean?

Máy bay trực thăng

Phương tiện giao thông

Hình tam giác

Vỉa hè

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "helicopter" mean?

Máy bay trực thăng

Xe ba bánh

Làn đường

Bằng lái xe

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "tricycle" mean?

Vòng tròn

Xe ba bánh

Hình tam giác

Dây an toàn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "circle" mean?

Hình tam giác

Vòng tròn

Vạch sang đường

Giới hạn tốc độ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "triangle" mean?

Làn đường

Hình tam giác

Biển báo giao thông

Vỉa hè

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "helmet" mean?

Dây an toàn

Mũ bảo hiểm

Tắc đường

Nhà ga xe lửa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "railway station" mean?

Nhà ga xe lửa

Làn đường

Đèn giao thông

Vỉa hè

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?