
Kiểm tra kiến thức điều dưỡng

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
꧁Blueberryʔ ꧁Blueberryʔ
Used 2+ times
FREE Resource
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ưu điểm nuôi ăn qua sonde mũi dạ dày ngoại trừ
Cung cấp đủ nhu cầu năng lượng và đủ chất dinh dưỡng.
Nhiều tai biến so với phương pháp nuôi ăn tĩnh mạch.
Ít gây tai biến so với các phương pháp khác.
Phù hợp với kinh tế của người bệnh.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong thành phần không khí bình thường oxy chiếm:
0,03%
15%
20,95%
79,02%
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi phát hiện một trường hợp bị ngưng tim ngưng thở do bị điện giật, xử trí nào sau đây là chính xác:
Đưa nạn nhân ra khỏi nơi nguy hiểm, lập tức nhấn tim và hỗ trợ hô hấp cho đến khi nạn nhân có tim đập trở lại
Lập tức chạy đi gọi người hỗ trợ hoặc gọi 115 để tìm kiếm hỗ trợ về y tế, sau đó lập tức nhấn tim và hỗ trợ hô hấp
Dùng vật dụng không dẫn điện đưa nạn nhân ra khỏi nơi nguy hiểm và chở ngay đến cơ sở y tế gần nhất
Đưa nạn nhân ra khỏi nơi nguy hiểm, gọi người hỗ trợ và lập tức nhấn tim và hỗ trợ hô hấp cho đến khi nhân viên y tế đến.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mạch lúc mạnh lúc yếu gọi là:
Mạch so le
Mạch nghịch
Mạch cứng
Mạch yếu như sợi chỉ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong khi vận chuyển bệnh nhân chọn câu đúng nhất.
Người bệnh đang được truyền dịch, thì phải ngưng dịch truyền khi di chuyển.
Chỉ cần để người nhà vận chuyển người bệnh đi làm cận lâm sàng.
Người bệnh thở oxy thì phải cho thở oxy theo y lệnh khi di chuyển.
Người chỉ huy đi ở phía đầu người bệnh.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nhiệt kế đặt ở miệng, ngoại trừ:
Phản ánh nhiệt độ chính xác sau 3 phút.
Nguy cơ lây nhiễm do tiếp xúc dịch tiết.
Tiện dùng hơn nhiệt kế hậu môn.
Làm người bệnh lo sợ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô tả vết thương tổn thương 1 phần theo chiều sâu của mô tổn thương:
Màu hồng, đau
Thấy mô mỡ màu vàng
Tổn thương tới lớp cơ
Tổn thương tới xương
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
58 questions
Câu hỏi về phương pháp trả lương

Quiz
•
University
60 questions
Đánh giá

Quiz
•
University
57 questions
Hán ngữ 2 - UNIT 18

Quiz
•
University
64 questions
b5- beginner

Quiz
•
University
58 questions
漢字44

Quiz
•
University
60 questions
5&6 과

Quiz
•
University
60 questions
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG THƯỜNG XUYÊN LẦN I

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
20 questions
Boot Verbs (E to IE)

Quiz
•
7th Grade - University
25 questions
La Fecha, Estaciones, y Tiempo

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...