Từ vựng phần âm đục 1 (1 - 20)

Từ vựng phần âm đục 1 (1 - 20)

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ITM & コロナ対策20/11

ITM & コロナ対策20/11

University

24 Qs

第3課・言葉

第3課・言葉

University

18 Qs

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 22 (1)

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 22 (1)

University

20 Qs

Kanji N4 - 1

Kanji N4 - 1

University

20 Qs

Từ Mới Bài 1

Từ Mới Bài 1

University

16 Qs

ことば - だい1か

ことば - だい1か

University

18 Qs

Game từ vựng 7.2

Game từ vựng 7.2

University

18 Qs

第2課の言葉

第2課の言葉

KG - University

15 Qs

Từ vựng phần âm đục 1 (1 - 20)

Từ vựng phần âm đục 1 (1 - 20)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thùy Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

じん là gì

Tôi

Chúng tôi

Người

Các bạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ぎんこういん là gì

Học sinh, sinh viên

Trường đại học

Điện

Nhân viên ngân hàng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

がくせい là gì

Trường đại học

Học sinh, sinh viên

Nhân viên ngân hàng

Điện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

だいがく là gì

Trường đại học

Nhân viên công ty

Nhân viên ngân hàng

Ai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

でんき là gì

Ai

Điện

Xin lỗi

Bút chì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

だれ là gì

Xin lỗi

Người

Điện

Ai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

しつれいですが là gì

Xin chào

Xin lỗi

Bút chì

Báo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?