Câu Hỏi Trắc Nghiệm Vật Lý

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Vật Lý

11th Grade

124 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chemistry Spring Final Exam Review

Chemistry Spring Final Exam Review

10th - 12th Grade

125 Qs

HHTP1

HHTP1

1st - 12th Grade

121 Qs

Chemistry Semester 1 exam review

Chemistry Semester 1 exam review

11th Grade

125 Qs

Chemistry Final Review

Chemistry Final Review

9th - 12th Grade

120 Qs

Unit 3 Review-  The PT & Ions

Unit 3 Review- The PT & Ions

10th - 12th Grade

120 Qs

Honors Atoms and the PTable SPS1abc

Honors Atoms and the PTable SPS1abc

9th - 12th Grade

126 Qs

review for final

review for final

9th - 12th Grade

121 Qs

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Vật Lý

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Vật Lý

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Vy Phương

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

124 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các hạt nào mang điện tích trong một nguyên tử?

Hạt proton và electron.

Hạt proton và neutron.

Hạt electron và neutron.

Hạt proton và α.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là không đúng?

Hạt nhân nguyên tử được tạo thành từ proton và neutron.

Một nguyên tử có cấu trúc gọn gàng, bao gồm một lớp nguyên tử và một hạt nhân nguyên tử.

Lớp nguyên tử được tạo thành từ electron.

Một nguyên tử được tạo thành từ các hạt cơ bản: proton, neutron và electron.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong trường hợp nào có sự tương ứng giữa các hạt cơ bản với khối lượng và điện tích của chúng?

Proton, m ≈ 1 amu, q= -1.

Proton, m ≈ 0.00055 amu, q= +1.

Electron, m ≈ 1 amu, q = -1.

Neutron, m ≈ 1 amu, q = 0.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số nguyên tử cung cấp thông tin gì?

Số proton.

Số neutron.

Số khối.

Khối lượng nguyên tử.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chuỗi nào bao gồm các đồng vị của cùng một nguyên tố hóa học?

1840X ; 1940Y ; 2040Z.

614X ; 714Y ; 814Z.

919X ; 1019Y ; 1020Z.

1428X ; 1429Y ; 1430Z.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biểu tượng nào được viết đúng?

715N.

Mg1224.

16S.

16O.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hình dạng của orbital s là gì?

Hình tròn.

Hình oval.

Hình số tám.

Hình cầu.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?