GS 7 Unit 1 Extra - Grammar

GS 7 Unit 1 Extra - Grammar

7th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 8 - Unit 6 Vocabulary, Grammar

Grade 8 - Unit 6 Vocabulary, Grammar

8th Grade

20 Qs

Hiện tại đơn giản (Thì hiện tại đơn)

Hiện tại đơn giản (Thì hiện tại đơn)

6th - 12th Grade

20 Qs

P1. Past simple tense

P1. Past simple tense

6th - 9th Grade

16 Qs

Lần 2. Ôn tập giữa kì I Anh 7

Lần 2. Ôn tập giữa kì I Anh 7

7th Grade

20 Qs

Present perfect and past simple

Present perfect and past simple

University

10 Qs

review present simple and present continuous

review present simple and present continuous

10th Grade

11 Qs

Câu hỏi về thẻ

Câu hỏi về thẻ

11th Grade

20 Qs

GS 7 Unit 1 Extra - Grammar

GS 7 Unit 1 Extra - Grammar

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

bestie language

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp Xếp Lại Các Từ Để Tạo Câu (không cần viết hoa nhưng phải có dấu câu): evening / school / not / I / at / am / the / in / .

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp Xếp Lại Các Từ Để Tạo Câu (không cần viết hoa nhưng phải có dấu câu): sometimes / with / his / brothers / watches / he / TV / .

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp Xếp Lại Các Từ Để Tạo Câu (không cần viết hoa nhưng phải có dấu câu): are / my / usually / parents / tired / the / in / evening / .

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp Xếp Lại Các Từ Để Tạo Câu (không cần viết hoa nhưng phải có dấu câu): walk / dog / her / does / not / for / a / Helen / go / with / .

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp Xếp Lại Các Từ Để Tạo Câu (không cần viết hoa nhưng phải có dấu câu): never / have / for / lunch / we / pizza / .

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Hoàn thành câu bằng dạng đúng của động từ. Hãy chia động từ theo hiện tại đơn: My friends ________________ (like) listening to pop music.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Hoàn thành câu bằng dạng đúng của động từ. Hãy chia động từ theo hiện tại đơn: I ________________ (check) my emails in the evening.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?