
TEST 7 UNIT 3

Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Easy
Le Phuong
Used 4+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Find one odd word:
Viewer: người xem.
Action: hành động.
Audience: khán giả.
Watcher: người quan sát.
Answer explanation
action
Giải thích: "Viewer", "audience", và "watcher" đều chỉ người xem. Trong khi đó, "action" là một danh từ chỉ hành động, không liên quan đến người xem.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Find one odd word:
Actor: diễn viên.
Writer: nhà văn.
Director: đạo diễn.
Character: nhân vật.
Answer explanation
character
Giải thích: "Actor", "writer", và "director" đều là những nghề nghiệp trong ngành điện ảnh hoặc nghệ thuật. Trong khi đó, "character" (nhân vật) không phải là nghề nghiệp mà là đối tượng trong câu chuyện hoặc phim.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Find one odd word:
Cartoon: phim hoạt hình.
Comedy: hài kịch.
Newsreader: người dẫn chương trình tin tức.
Documentary: phim tài liệu.
Answer explanation
newsreader
Giải thích: "Cartoon", "comedy", và "documentary" đều là thể loại chương trình truyền hình hoặc phim. Trong khi đó, "newsreader" là người đọc bản tin, không phải thể loại chương trình.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Find one odd word:
Reporter: phóng viên.
phim.
Producer: nhà sản xuất.
Programme: chương trình.
Cameraman: người quay
Answer explanation
programme
Giải thích: "Reporter", "producer", và "cameraman" đều là những nghề nghiệp liên quan đến sản xuất chương trình. Trong khi đó, "programme" là sản phẩm (chương trình) mà họ tạo ra.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Find one odd word:
Animal: động vật.
Local: địa phương.
National: quốc gia.
International: quốc tế.
Answer explanation
animal
Giải thích: "Local", "national", và "international" đều là tính từ chỉ phạm vi hoặc quy mô (địa phương, quốc gia, quốc tế). Trong khi đó, "animal" là danh từ chỉ động vật, không liên quan đến phạm vi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
The quiz show is on at 2 a.m...........I can't watch it.
Chương trình đố vui phát sóng lúc 2 giờ sáng, vì vậy tôi không thể xem được.
then
so
because
despite
Answer explanation
Giải thích:
B. so đúng vì nó diễn tả hệ quả: "Vì chương trình phát sóng quá sớm nên không thể xem."
A. then sai vì "then" mang nghĩa "sau đó", không phù hợp ngữ cảnh.
C. because sai vì "because" diễn tả nguyên nhân, không phù hợp trong cấu trúc này.
D. despite sai vì nó mang nghĩa "mặc dù", không diễn tả được quan hệ nguyên nhân-kết quả.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Mai likes animal programmes ............her sister likes them, too.
Mai thích các chương trình về động vật, và em gái cô ấy cũng thích chúng.
and
but
so
although
Answer explanation
Giải thích:
A. and đúng vì nó nối hai ý có cùng ý nghĩa tích cực: cả Mai và em gái đều thích chương trình.
B. but sai vì nó diễn tả sự đối lập, không phù hợp trong câu này.
C. so sai vì nó diễn tả kết quả, không phù hợp với ý nghĩa liệt kê.
D. although sai vì nó diễn tả sự nhượng bộ, không hợp ngữ cảnh.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
31 questions
review for test - e6

Quiz
•
6th Grade
36 questions
LỚP 6B - ĐỢT 15 - UNIT 7

Quiz
•
6th - 8th Grade
27 questions
CIE 4

Quiz
•
5th Grade - University
30 questions
grade 6- unit 7

Quiz
•
6th Grade
31 questions
TV Lesson 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
36 questions
Revision 1st term English 6 (Test No1)

Quiz
•
6th Grade
35 questions
Wider World 2 Review Unit 1-2

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Equal comparison

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
15 questions
Empathy vs. Sympathy

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Making Inferences Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
20 questions
Theme

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Context Clues

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Figurative Language Review

Quiz
•
6th Grade
17 questions
Esperanza Rising Comprehension Final Review

Quiz
•
5th - 6th Grade
20 questions
Common and Proper Nouns

Quiz
•
5th - 6th Grade
10 questions
Reading Comprehension Practice

Quiz
•
6th - 8th Grade