
kinh tế vi mô chương 4

Quiz
•
Mathematics
•
1st Grade
•
Medium
Chi Đào
Used 22+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
độ dốc của đường đồng lượng có đặc điểm là
độ dốc âm
độ dốc dương
bằng không
đường đồng lượng không có độ dốc
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năng suất biên (MP) của một yếu tố sản xuất biến đổi là
doanh thu tăng thêm khi sản xuất một đơn vị hàng hóa
chi phí tăng thêm khi tiêu thụ thêm một đơn vị hàng hóa
lợi ích tăng thêm trong tổng lợi ích khi tiêu thụ thêm 1 đơn vị hàng hóa
số sản phẩm tăng thêm trong tổng sản phẩm khi sử dung thêm 1 đơn vị yếu tố sản xuất biến đổi, các yếu tố sản xuất còn lại giữ nguyên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường đồng lượng biểu thị
những cách kết hợp khác nhau trong tiêu dùng mà vẫn giữ nguyên độ thỏa dụng
những mức sản lượng khác nhau với những mức chi tiêu khác nhau về 2 yếu tổ sản xuất biến đổi
những mức sản xuất như nhau với những phối hợp khác nhau về 2 yếu tố sản xuất biến đổi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
một hàm số thể hiện số sản phẩm tối đa mà xí nghiệp sản xuất ra trong mỗi đơn vị thời gian tương ứng với mỗi cách kết hợp các yếu tố sản xuất được gọi là
đường bàng quan
hàm sản xuất
hàm ngân sách
hàm tổng chi phí sx
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
năng suất TB ( AP) của một đơn vị yto sx biến đổi đó là
chi phí bình quân trên 1 sp
chi phí tăng thêm khi sản xuất thêm 1 đv hàng hóa
số lượng sp bình quân đc tạo ra bởi một đvi yếu tố sx đó
doanh thu tăng thêm khi doanh nghiệp sx thêm 1 đơn vị hh
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỷ lệ thay thế kĩ thuật cận biên ( MRTS ) thể hiện
độ dốc của đường cầu
độ dốc của đường cung
độ dốc của đường đồng lượng
độ dốc của đường ngân sách
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
đường đồng lượng sẽ không có đặc điểm nào sau đây
đường đồng lượng có độ dốc âm
đường đồng lượng có dạng cong lồi về phía góc tọa độ
các đường đồng lượng cắt nhau
đường đồng lượng càng dịch xa gốc tọa độ biểu thị sản lượng càng tăng lên
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
32 questions
KIẾN THỨC EAK CƠ BẢN

Quiz
•
1st Grade
30 questions
Bài ôn 3DGVCN : Nguyễn Thị Liên

Quiz
•
1st - 5th Grade
37 questions
Câu hỏi về bảo hiểm

Quiz
•
1st Grade
30 questions
Rung Chuong Vang

Quiz
•
1st - 12th Grade
30 questions
CLB số 11

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
toán 1

Quiz
•
1st Grade
33 questions
24.TNTV CÂU ĐỐ

Quiz
•
1st Grade
30 questions
Trò chơi đố vui - giải trí - Phần 1

Quiz
•
KG - 9th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Mathematics
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Odd and even numbers

Quiz
•
1st - 2nd Grade
22 questions
Addition and Subtraction Facts

Quiz
•
1st - 2nd Grade
8 questions
Place Value & Value

Quiz
•
KG - 2nd Grade
24 questions
Addition

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Addition within 20

Quiz
•
1st Grade