Bến Thành: 滨城
Suối Tiên: 仙泉
社会-V
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Mai Do Phuong
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
AUDIO RESPONSE QUESTION
2 mins • 1 pt
Bến Thành: 滨城
Suối Tiên: 仙泉
2 min audio
Answer explanation
Tuyến metro số 1 (Bến Thành - Suối Tiên) sẽ được miễn phí trong 30 ngày sau khi khai trương.
2.
AUDIO RESPONSE QUESTION
2 mins • 1 pt
Ghép tạng: 器官移植
2 min audio
Answer explanation
Sau ba mươi năm nỗ lực không ngừng, ngành y tế Việt Nam đã tạo ra kỳ tích trong lĩnh vực ghép tạng, trở thành quốc gia dẫn đầu Đông Nam Á về số lượng ca ghép tạng.
3.
AUDIO RESPONSE QUESTION
2 mins • 1 pt
Nguồn hiến tạng: 捐献器官来源
2 min audio
Answer explanation
Việt Nam đang đối mặt với thách thức về nguồn hiến tạng khan hiếm. Điều này đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội để mở ra cánh cửa hy vọng cho hàng nghìn bệnh nhân.
4.
AUDIO RESPONSE QUESTION
2 mins • 1 pt
2 min audio
Answer explanation
Trong 5 năm qua, tỷ lệ trẻ em 5 tuổi học mẫu giáo đạt trên 99%, số lượng trường đạt tiêu chuẩn quốc gia ngày càng tăng.
5.
AUDIO RESPONSE QUESTION
2 mins • 1 pt
2 min audio
Answer explanation
Trong 5 năm qua, số lượng trường đạt tiêu chuẩn quốc gia ngày càng tăng, và trình độ chuyên môn của giáo viên cũng dần được cải thiện.
6.
AUDIO RESPONSE QUESTION
2 mins • 1 pt
Cuộc thi Olympic Khoa học Quốc tế Thanh thiếu niên: 国际青少年科学奥林匹克竞赛
2 min audio
Answer explanation
Theo thông tin từ Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội, tất cả 6 học sinh đại diện cho Việt Nam tham dự cuộc thi Olympic Khoa học Quốc tế Thanh thiếu niên năm 2024 đều đã giành được huy chương, trong đó có 5 huy chương bạc và 1 huy chương đồng.
7.
AUDIO RESPONSE QUESTION
2 mins • 1 pt
Nhổn: 呠
2 min audio
Answer explanation
Sau ba tháng hoạt động, đoạn đường sắt đô thị trên cao “Nhổn – Ga Hà Nội” đã phục vụ tổng cộng 2 triệu lượt hành khách.
30 questions
Bài kiểm tra unit 1 - 10
Quiz
•
University
30 questions
HSK1 - Ôn tập bài 11-15
Quiz
•
University
28 questions
KANJI N5 BAB 5,6,7
Quiz
•
University
27 questions
国家
Quiz
•
5th Grade - Professio...
35 questions
汉语 1(1-5)测试
Quiz
•
University
29 questions
裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 综合
Quiz
•
University
35 questions
BÀI TẬP TỔNG HỢP
Quiz
•
University
25 questions
GT HÁN 4 BÀI 11
Quiz
•
KG - University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade