
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Kỹ Thuật Ô Tô
Quiz
•
Professional Development
•
12th Grade
•
Easy
wwe femas
Used 1+ times
FREE Resource
63 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chương trình đào tạo Kỹ thuật ô tô hoặc Cơ điện tử ô tô của Khoa có bao nhiêu mục tiêu đào tạo (PEOs - Program Educational Objectives)?
2
3
4
5
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chương trình đào tạo Kỹ thuật ô tô hoặc Cơ điện tử ô tô của Khoa theo Kiểm định ABET có bao nhiêu chuẩn đầu ra (SOs - Student Outcomes)?
8
7
11
12
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Theo quy chế đào tạo tín chỉ hiện hành tại Trường Đại học Phenikaa, thời gian tổ chức hoạt động giảng dạy (trừ các hoạt động đặc thù) trong khung giờ nào?
Từ 06 giờ đến 20 giờ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 6
Từ 06 giờ đến 20 giờ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7
Từ 06 giờ 45 phút đến 20 giờ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7
Từ 06 giờ 45 phút đến 21 giờ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Theo quy chế đào tạo tín chỉ hiện hành tại Trường Đại học Phenikaa, mỗi năm Trường tổ chức?
02 học kỳ với tổng số tối thiểu 30 tuần lên lớp
03 học kỳ với tổng số tối thiểu 30 tuần lên lớp
04 học kỳ với tổng số tối thiểu 30 tuần lên lớp
06 học kỳ với tổng số tối thiểu 30 tuần lên lớp
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Theo quy chế đào tạo tín chỉ hiện hành tại Trường Đại học Phenikaa, trong học kỳ chính, khối lượng tín chỉ tối thiểu và tối đa sinh viên được đăng ký lần lượt là?
12/24
08/16
14/24
13/20
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Theo quy chế đào tạo tín chỉ hiện hành tại Trường Đại học Phenikaa, việc phúc khảo bài thi được thực hiện với các hình thức thi nào?
Tất cả các hình thức thi
Chỉ các hình thức thi mà việc tổ chức chấm thi độc lập với coi thi
Tự luận và vấn đáp
Vấn đáp và Trắc nghiệm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Theo quy chế đào tạo tín chỉ hiện hành tại Trường Đại học Phenikaa, thời gian đào tạo tối đa của chương trình đào tạo Kỹ thuật ô tô hoặc Cơ điện tử ô tô là?
8 năm
9 năm
10 năm
7 năm
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Professional Development
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
29 questions
CCG 2.2.3 Area
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade
13 questions
BizInnovator Startup - Experience and Overview
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade