高齢

Mimikara 1-26

Quiz
•
Others
•
University
•
Easy
Vinh SS
Used 7+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người già, cao tuổi
Giới trẻ
Bạn học
Trẻ em
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
年上
Cấp dưới
Cấp trên
Người lớn tuổi
Người nhỏ tuổi hơn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
目上
Cấp dưới
Cấp trên
Nhìn lên
Nhìn xuống
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
目下
(めした)
Hiện tại
Tương lai
Cấp trên
Cấp dưới
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
目下(もっか)
Hiện tại
Hậu bối
Tiền bối
Quá khứ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
上司
Sếp, cấp trên
Thượng đẳng
Đồng nghiệp
Đàn em
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
退職
Nghỉ việc
Làm việc
Tìm việc
Lập nghiệp
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
12 questions
Sư Tử và Kiến Càng

Quiz
•
2nd Grade - University
9 questions
SINH HOẠT ĐOÀN - tháng 10/2023

Quiz
•
University
7 questions
tư tưởng Hồ Chí Minh

Quiz
•
University
10 questions
Quiz Về Công Nghiệp Hóa và Hiện Đại Hóa Việt Nam

Quiz
•
University
10 questions
Bài Tập Toán Lớp 2

Quiz
•
2nd Grade - University
8 questions
tthcm nè

Quiz
•
University
10 questions
câu hỏi có thưởng🙈

Quiz
•
University
10 questions
Câu hỏi ôn tập

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade