
Vật lí

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Medium
Linh Cao
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lĩnh vực nghiên cứu nào sau đây là của vật lý
Nghiên cứu về sự thay đổi của các chất khi kết hợp với nhau
sự phát minh và phát triển của các vi khuẩn
Nghiên cứu về các dạng vận động và các dạng năng lượng khác nhau
Nghiên cứu về sự hình thành và phát triển của các tầng lớp giai cấp trong xã hội
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động cơ là sự thay đổi
Vận tốc của vật theo thời gian
Vị trí của vật so với vật mốc
Khoảng cách của vật so với vật mốc
Phương chiều chuyển động của vật
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu không phải là đặc điểm của véctơ vận tốc véctơ vận tốc có
Góc nằm trên vật chuyển động
Hướng là hướng của độ dịch chuyển
Độ dài tỷ lệ với độ lớn của tốc độ
Độ dài tỷ lệ với độ lớn của vận tốc
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một em nhỏ chạy quãng đường Abe dài 500 m hết thời gian 4 phút tốc độ chạy của em nhỏ là bao nhiêu m/s
250
4,2
2,5
2,1
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong chuyển động rơi tự do thì kết luận nào sau đây sai
Tốc độ tăng đều theo thời gian
Gia tốc không đổi theo thời gian
Tại cùng một nơi mọi vật rơi với cùng gia tốc
Độ cao của vật giảm đều theo thời gian
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một ô tô đang đi với vận tốc 14 m/s thì gặp đèn đỏ phía trước người lại hãm phanh và ô tô dừng lại sau 5 giây tính gia tốc của ô tô
2,8
Âm 2,8
Hai
Âm hai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cặp lực và phản lực trong định luật 3 N
Tác dụng vào cùng một vật có độ lớn bằng
Tác dụng vào hai vật khác nhau và có độ lớn bằng nhau
Tác dụng vào hai vật khác nhau và có độ lớn khác nhau
Tác dụng vào cùng một vật và có độ lớn khác nhau
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Tốc độ, độ dịch chuyển, vận tốc

Quiz
•
10th Grade
10 questions
10. BÀI 4.1

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
KIỂM TRA BÀI GIA TỐC

Quiz
•
10th Grade
11 questions
KHTN7- Ôn tập đồ thị quãng đường - thời gian

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
CƠ NĂNG. ĐLBT CƠ NĂNG

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Định luật 2 Newton

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
ĐỊNH LUẬT 2 NEWTON

Quiz
•
10th Grade
10 questions
LỰC CẢN VÀ LỰC NÂNG 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
Claim Evidence Reasoning

Quiz
•
9th - 12th Grade
17 questions
Free Body Diagrams

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Graphing Motion Review

Quiz
•
9th - 12th Grade
23 questions
Unit 1 Graphing and Pendulum

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade
14 questions
Bill Nye Waves

Interactive video
•
9th - 12th Grade
13 questions
Energy Transformations

Quiz
•
10th Grade