
vật lí 1

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Easy
Giang Hương
Used 3+ times
FREE Resource
61 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
đối tượng nghiên cứu của vật lí bao gồm
vật chất và năng lượng
các chuyển động cơ học và năng lượng
các dạng vận động của vật chất và năng lượng
các hiện tượng tự nhiên
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống: đối tượng nghiueen cứu của vật lí gồm các dạng.....của vật chất và năng lượng
trường
chất
năng lượng
vận động
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
phép đo của một đại lựơng vật lí
là những sai sót gặp phải khi đo một đại lượng vật lí
là sai số gặp phải khi dụng cụ đo một đại lượng vật lí
là phép so sánh nó với một đại lượng cùng loại đc quy ước lm đơn vị
là những côg cụ đo đại lượng vật lí như thước, cân
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
giá trị của đại lượng cần đo đc dọc trực tiếp trên dụng cụ đo gọi là
sai số ngẫu nhiên
phép đo trực tiếp
phép đo gián tiếp
dự đoán kết quả đo
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
độ dịch chuyển là
một đại lượng vô hướng, cho biết đọ dài và hướng của sự thay đổi vị trí của vật
một đại lượng vecto, cho biết độ dài và hướng vủa sự thay đổi vị trí của vật
một đại lượng vecto, cho biết hướng và sự thay đooir vị trí của vật
một đại lượng vô hướng , cho biết hướng của sụe thay đổi vị trí vật
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
độ dịch chuyển và quãng đường đi đc của vật có độ lớn bằng nhau khi vật
chuyển động trên quỹ đạo ròn
chuyển động trên quỹ đạo barabol
chuyển dộng thẳng và ko đổi chiều
chuyển độg thẳng và đổi chiều 2 lần
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
độ dịch chuyển của một vật đang chuyển động là
đại lượng vô hướng
đại lượng luôn dương
đại lượng có hướng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
56 questions
ÔN TẬP CUỐI KÌ I 24 - 25

Quiz
•
10th Grade
58 questions
VL 10 hk2 chan troi sang tao on tap

Quiz
•
10th Grade
61 questions
Ôn GHK II K10

Quiz
•
10th Grade
61 questions
im lặng hết về nhà mà cãi nhau

Quiz
•
10th Grade
58 questions
Ôn tập Chương 3,4 Vật lý 10 - 10B2

Quiz
•
10th Grade
66 questions
Đề Ôn Tập Giữa Kỳ 1 Môn Vật Lý

Quiz
•
10th Grade
64 questions
Câu hỏi về lực và chất lưu

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement

Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
5 questions
Reading Motion Graphs

Lesson
•
8th - 10th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Unit 1 Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Properties of Matter

Quiz
•
10th Grade