SKY3A - Revision - Thì tương lai - 2 thang 1

SKY3A - Revision - Thì tương lai - 2 thang 1

4th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

nhận biết quá khứ đơn

nhận biết quá khứ đơn

4th - 5th Grade

10 Qs

Thì Quá khứ đơn với động từ bất quy tắc

Thì Quá khứ đơn với động từ bất quy tắc

1st - 5th Grade

13 Qs

SUN2A - Revision - 5 thang 9 (Near future)

SUN2A - Revision - 5 thang 9 (Near future)

4th Grade

8 Qs

Homework

Homework

4th - 12th Grade

8 Qs

ONL-G5A6 - Past continuous - 10 thang 12

ONL-G5A6 - Past continuous - 10 thang 12

4th Grade

10 Qs

signal words

signal words

1st Grade - University

13 Qs

TE.Chia động từ_Xác định thì và thể

TE.Chia động từ_Xác định thì và thể

3rd - 12th Grade

16 Qs

Present continuous (mix 1)

Present continuous (mix 1)

4th - 9th Grade

15 Qs

SKY3A - Revision - Thì tương lai - 2 thang 1

SKY3A - Revision - Thì tương lai - 2 thang 1

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Hard

Created by

Long Nghiêm

Used 1+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"Will" là trợ động từ của thì nào sau đây?

Tương lai đơn

(Future simple)

Tương lai gần

(Near future)

Hiện tại tiếp diễn

(Present continuous)

Hiện tại đơn

(Present simple

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Hãy đọc hai câu sau

  1. 1. He is going to his grandparents' house this evening.

  2. 2. He is going to have a party at his house this Sunday.

  3. Câu nào dưới đây đúng. (Có 2 câu đúng)

Cả câu 1 và 2 đều dùng thì hiện tại tiếp diễn

Câu 1 dùng thì hiện tại tiếp diễn

Câu 2 dùng thì hiện tại tiếp diễn

Câu 2 dùng thì tương lai gần

Cả câu 1 và 2 đề dùng thì tương lai gần

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Hãy chọn thứ tự đúng của 3 thì sau theo độ chắc chắc sẽ xảy ra.

  • + Tương lai đơn

  • + Tương lai gần

  • + Hiện tại tiếp diễn

Future simple => Present continuous => Near future

Near future => Present continuous => Future simple

Future simple => Near future => Present continuous

Present continuous => Near future => Present simple

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Vậy trong 3 thì vừa nói ở câu trước thì thể hiện một ý định ít chắc chắn nhất.

(Ghi tên thì bằng tiếng anh)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn câu sau sao cho hợp lý.

I have bought some sport shoes. ___________.

I will play sport

I am going to play sport

I play sport

I am playing sport

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu trước thể hiện một ý định ________.

Đã có từ trước khi nói

Có tại thời điểm nói.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn câu trước sao cho hợp lý.

A: "It is starting to rain. __________ an umbrella"

I will bring

I am going to bring

I am bringing

I bring

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English