
4.......

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Hiền Trần
Used 2+ times
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số đơn vị trong phép thử độ đồng nhất của thuốc mềm trên da và niêm mạc là:
04
03
06
10
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giới hạn sai số cho phép về khối lượng của thuốc hoàn có khối lượng ghi trên
nhãn 0,5g như sau:
± 10%
± 5%
± 7%
± 3%
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số lượng viên trong phép thử độ đồng đều khối lượng thuốc hoàn uống theo số
viên là:
10
20
30
40
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời gian rã cho phép đối với thuốc đại tràng hoàn (hoàn nước) là không quá:
60 phút
45 phút
90 phút
120 phút
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời gian rã cho phép đối với thuốc hoàn bổ thận dương (hoàn hồ) là:
≤ 105 phút
≤ 120 phút
≤ 60 phút
≤ 90 phút
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giới hạn cho phép chênh lệch trong phép thử độ đồng đều khối lượng của
thuốc hoàn uống theo số viên đối với thuốc đại tràng hoàn có khối lượng trung
bình 0,1258 g là:
±10%
±15%
±12%
±7%
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giới hạn cho phép chênh lệch trong phép thử độ đồng đều khối lượng của
thuốc hoàn uống theo số lượng viên đối với thuốc hoàn phong tê thấp có khối
lượng trung bình 1,5632 g là:
±5%
±10%
±7%
±6%
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
32 questions
Ôn Tập Nhũ Tương

Quiz
•
University
37 questions
tiếng trung

Quiz
•
University
30 questions
Kiểm Thử Phần Mềm

Quiz
•
University
34 questions
9 - GK - TIN HOC

Quiz
•
9th Grade - University
35 questions
4..........

Quiz
•
University
40 questions
QA/QC TEST

Quiz
•
University
30 questions
TPHH buổi 5

Quiz
•
University
33 questions
Câu 48-80

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University