Bảo Mật Thông Tin

Bảo Mật Thông Tin

University

66 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Pháp Luật Hình Sự 2015

Pháp Luật Hình Sự 2015

University

61 Qs

ON TAP GIỮA HK1 TIN 9

ON TAP GIỮA HK1 TIN 9

University

67 Qs

QPAN2 121-180

QPAN2 121-180

University

61 Qs

nmdpt

nmdpt

University

66 Qs

ĐỀ 04 - PTCĐ PHÁP LUẬT

ĐỀ 04 - PTCĐ PHÁP LUẬT

University

66 Qs

Đề Cương Ôn Tập Kiểm Tra KTPL 12

Đề Cương Ôn Tập Kiểm Tra KTPL 12

12th Grade - University

61 Qs

C2 hệ thống thông tin kế toán

C2 hệ thống thông tin kế toán

University

64 Qs

2209

2209

University

69 Qs

Bảo Mật Thông Tin

Bảo Mật Thông Tin

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

Mai Thị

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

66 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Khái niệm An toàn và Bảo mật HTTT: Là nhằm bảo vệ HTTT chống lại việc truy cập, sử dụng, chỉnh sửa, phá hủy, làm lộ và làm gián đoạn thông tin và hoạt động của hệ thống một cách trái phép. Một số ví dụ điển hình: Hacker tấn công hệ thống website, làm tê liệt mạng thông tin của Chính phủ Mỹ và Chính phủ Hàn Quốc.

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Mục tiêu của bảo mật thông tin: Ngăn chặn kẻ tấn công vi phạm các chính sách bảo mật, Phát hiện các vi phạm chính sách bảo mật, Phục hồi các hành vi vi phạm đang diễn ra, đánh giá và sửa lỗi.

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Những yêu cầu của bảo mật HTTT: Confidentiality, Integrity, Availability, Non-repudiation.

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính toàn vẹn (Integrity):Thông tin chỉ được phép thay đổi bởi những đối tượng được phép và phải đảm bảo rằng thông tin vẫn còn chính xác khi được lưu trữ hay truyền đi. Một số trường hợp tính “integrity” của thông tin bị phá vỡ là gì?

Thay đổi giao diện trang chủ của một website.

Chặn đứng và thay đổi gói tin được gửi qua mạng.

Chỉnh sửa trái phép các file được lưu trữ trên máy tính.

Do sự cố trên đường truyền mà tín hiệu bị suy hao dẫn đến thông tin bị sai lệch.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính sẵn sàng (Availability): Đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng khi những người dùng hoặc ứng dụng được ủy quyền yêu cầu. Ví dụ: Trong hệ thống ngân hàng, cần đảm bảo rằng khách hàng có thể truy vấn thông tin số dư tài khoản bất kỳ lúc nào theo như quy định. Tính chống thoái thác (Non-repudiation) là gì?

Khả năng ngăn chặn việc từ chối một hành vi đã làm.

Khả năng đảm bảo rằng thông tin không bị thay đổi.

Khả năng truy cập thông tin mọi lúc.

Khả năng bảo vệ thông tin khỏi truy cập trái phép.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các bước cơ bản trong bảo mật thông tin là gì?

Xác định các nguy cơ mất an toàn hệ thống.

Lựa chọn chính sách bảo mật.

Lựa chọn phương pháp bảo mật.

Tất cả các bước trên.

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Đánh cắp danh tính (Identify attack) là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?