Những yếu tố ảnh hưởng đến tầm xa của một vật được ném ngang
Bài 12 TN Vật lí 10

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Hard
Văn (IC)
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ cao tại vị trí ném.
Tốc độ ban đầu.
Góc ném ban đầu.
Cả độ cao và tốc độ ban đầu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một máy bay bay theo phương ngang ở độ cao 10 km với tốc độ 720 km/h. Viên phi công phải thả quả bom từ xa cách mục tiêu (theo phương ngang) bao nhiêu để quả bom rơi trúng mục tiêu? Lấy g = 10 m/s2.
9,7 km.
8,6 km.
8,2 km.
8,9 km.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một đoàn tàu đang chạy với vận tốc 72 km/h thì hãm phanh chạy chậm dần, sau 10 s vận tốc giảm xuống còn 15 m/s. Hỏi phải hãm phanh trong bao lâu kể từ khi tàu có vận tốc 72 km/h thì tàu dừng hẳn (coi gia tốc không đổi)?
30 s.
40 s.
50 s.
60 s.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật được ném từ độ cao H với vận tốc ban đầu v0 theo phương nằm ngang. Nếu bỏ qua sức cản của không khí thì tầm xa L
tăng 4 lần khi v0 tăng 2 lần.
tăng 2 lần khi H tăng 2 lần.
giảm 2 lần khi H giảm 4 lần.
giảm 2 lần khi v0 giảm 4 lần.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật được ném theo phương ngang với vận tốc vo→ từ độ cao h so với mặt đất. Chọn hệ trục toạ độ Oxy sao cho gốc O trùng với vị trí ném, Ox theo phương vận tốc ban đầu, Oy hướng thẳng đứng xuống dưới, gốc thời gian là lúc ném. Độ lớn vận tốc của vật tại thời điểm t xác định bằng biểu thức:
v=vo+gt
v=v2o+g2t2−−−−−−−√
v=vo+gt−−−−−−√
v=gt
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính tầm xa của vật bị ném ngang?
L=vo.2.Hg−−−√
L=vo.Hg−−√
L=2.Hg−−−√
L=vo.2.g.H−−−−−√
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng.
Phương trình chuyển động của chuyển động ném ngang là: y=12gt2 và x=vot
Phương trình quỹ đạo của chuyển động ném ngang là: y=g2v2o.x2
Thời gian rơi và tầm xa của vật ném ngang là: t=2hg−−√ và L=vot
Cả A, B và C đều đúng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
CHẶNG 2: AI NHANH HƠN - CHUYÊN ĐỀ VẬT LÝ 10

Quiz
•
10th Grade
20 questions
KIỂM TRA 10A4-2

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
KIỂM TRA ( 30 phút) - DLBT lan 2

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
Ôn tập lần 1 chương 1 và chương 2 - Vật lí 12

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Physics Quiz

Quiz
•
10th Grade
20 questions
ÔN TẬP chương I&II

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Động năng - Thế năng

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
KIỂM TRA HỆ SỐ 1 ĐỢT 3 CB

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade