Bài 7  thu

Bài 7 thu

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

2/12/2021

2/12/2021

1st Grade

7 Qs

Chuong4_41

Chuong4_41

1st - 3rd Grade

10 Qs

Giáo dục Quốc phòng và an ninh 12

Giáo dục Quốc phòng và an ninh 12

1st - 10th Grade

10 Qs

Tiếng Việt 20/3

Tiếng Việt 20/3

1st Grade

15 Qs

Bài 8 - Làm quen với thư mục

Bài 8 - Làm quen với thư mục

1st - 5th Grade

12 Qs

Ôn tập môn Công nghệ cuối học kì I

Ôn tập môn Công nghệ cuối học kì I

1st - 5th Grade

12 Qs

BIỂN BÁO AN TOÀN GIAO THÔNG

BIỂN BÁO AN TOÀN GIAO THÔNG

1st Grade - University

15 Qs

M G

M G

1st - 2nd Grade

12 Qs

Bài 7  thu

Bài 7 thu

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Mr. OCEAN TEAM 212

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

CLASSIFICATION QUESTION

3 mins • 1 pt

Sắp xếp các tùy chọn này vào các nhóm phù hợp

Groups:

(a) Đồ dùng học tập

,

(b) Đồ dùng trong bếp

,

(c) Đồ dùng trong phòng ngủ

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

2.

CLASSIFICATION QUESTION

3 mins • 1 pt

Sắp xếp các tùy chọn này vào các nhóm phù hợp

Groups:

(a) Con vật ăn cỏ

,

(b) con vật ăn thịt

cá sấu

hổ

hà mã

châu chấu

mèo

rắn

ngựa

chó sói

3.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại tên các bạn theo bảng chữ cái :

Định/ Như/ Sinh/ Phú/ Quốc

Định

Sinh

Như

Phú

Quốc

4.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại tên các bạn theo bảng chữ cái :

Mơ/ Oánh / Bình/ Vũ /Yến

Bình

Oánh

5.

CLASSIFICATION QUESTION

3 mins • 1 pt

Sắp xếp các tùy chọn này vào các nhóm phù hợp

Groups:

(a) Quả có múi

,

(b) Quả không có múi

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tên con vật và đồ vật nào dưới đây chứa vần "im"?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp án nào chỉ gồm những vần xuất hiện trong khổ thơ sau?

Mẹ đi gặt lúa

Nắng lên chưa về

Dưa lê đã bổ

Cơm chín ngon

Bé đi lon ton

- Ngon quá, ngon quá!

(Như Mai)

ăng, ăt, en, ên, et

ăt, ăng, ôm, am, it

ơm, in, an, ang, âm

on, in, ơm, ăng, ăt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?