
Ôn tập công nghệ Học kì 1
Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Easy
Huấn Thị
Used 2+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thứ tự các từ điền vào chỗ chấm trong đoạn sau là: Tặng …….trong các…………, tết để thể hiện sự………. hoặc bày tỏ …………của mình với người được tặng.
hoa, dịp lễ, chúc mừng, tình cảm.
hoa, dịp lễ, tình cảm, chúc mừng.
hoa, chúc mừng, dịp lễ, tình cảm.
dịp lễ, chúc mừng, hoa, tình cảm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi cây quang hợp sẽ tạo ra khí nào cung cấp cho hoạt động hô hấp của con người và động vật?
Cung cấp Khí Oxy.
Cung cấp khí Carbon dioxide
cung cấp khí Oxygen và carbon dioxide.
Cung cấp khí Hidro
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của hoa sen là:
Sống trên cạn.
Nhị hoa có màu vàng.
Nở vào mùa đông.
Cánh nhỏ, hình tròn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thứ tự các từ điền vào chỗ chấm trong đoạn sau là: Trồng nhiều …….. sẽ giúp làm sạch không khí, sản xuất …….cho con người hít thở, và lọc bỏ ………và hạt bụi trong không khí, cho ta …………trong lành.
môi trường, cây xanh, khí ô-xi, bụi bẩn
cây xanh, khí ô-xi, bụi bẩn, môi trường.
môi trường, cây xanh, bụi bẩn, khí ô-xi.
cây xanh, khí ô-xi, môi trường, bụi bẩn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Làm cách nào để nhận ra một số loài cây hoa, cây cảnh.
Dựa vào đặc điểm, đặc trưng về thân, lá hoặc hoa của chúng.
Dựa vào đặc điểm, lá hoặc hoa của chúng
Dựa vào đặc điểm, đặc trưng về thân.
Dựa vào thân, lá của chúng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoa đào miền Bắc có đặc điểm:
Hoa đào có màu vàng, nở vào mùa xuân.
Hoa đào có màu đỏ, màu trắng hoặc màu hồng nhạt, nở vào mùa xuân.
Hoa đào có màu hồng nhạt, nở vào mùa xuân.
Hoa đào có màu đỏ, màu trắng, nở vào mùa xuân.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thứ tự các từ điền vào chỗ chấm trong đoạn sau là: Các bước gieo hạt hoa, cây cảnh trong chậu: Chuẩn bị vật liệu, vật dụng và ………. gieo hạt. Cho …….. vào chậu cho đến khi giá thể cách miệng chậu từ 2 cm đến 5 cm. Gieo ……….. đã được xử lí vào chậu. Sau khi gieo cần lấp giá thể kín ….. Tưới …….. nước (dạng phun sương) lên bề mặt giá thể.
dụng cụ, giá thể, hạt giống, hạt, nhẹ.
giá thể, dụng cụ, hạt giống, nhẹ, hạt.
hạt giống, dụng cụ, hạt, nhẹ, giá thể.
giá thể, hạt giống, hạt, nhẹ,dụng cụ.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
23 questions
từ vựng sơ câp 1 tiếng hàn tổng hợp bài 9
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
TRẮC NGHIỆM LƠP 5
Quiz
•
4th Grade
29 questions
Từ vựng bài 6
Quiz
•
1st Grade - Professio...
24 questions
Câu hỏi về dấu ngoặc đơn và ngoặc kép
Quiz
•
4th Grade
20 questions
TV 4 - KNTT - Bài 20.3
Quiz
•
4th Grade
22 questions
Kei te pehea koe?
Quiz
•
1st - 7th Grade
20 questions
Miu, Cún và quả bóng - TVCB1
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
ôn TNTT4 vòng 5 CH số 3 ( trắc nghiệm)
Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia
Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
20 questions
verbo ser y estar 2
Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
31 questions
Subject Pronouns in Spanish
Quiz
•
1st - 12th Grade
13 questions
Mi horario
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts
Quiz
•
KG - 12th Grade
39 questions
Los numeros 1-100
Quiz
•
KG - 12th Grade