BÀI 2 - HSK2 TIÊU CHUẨN

BÀI 2 - HSK2 TIÊU CHUẨN

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

我的一天My day

我的一天My day

2nd - 12th Grade

20 Qs

Final Exam

Final Exam

6th - 8th Grade

20 Qs

明天星期一

明天星期一

5th - 6th Grade

15 Qs

Mini test U1- CME

Mini test U1- CME

6th Grade

20 Qs

ESTC4-4 Daily Routine日常起居

ESTC4-4 Daily Routine日常起居

5th - 8th Grade

15 Qs

YCT3 (1-6)

YCT3 (1-6)

4th - 8th Grade

17 Qs

G6 Unit 1 给天天的一封信

G6 Unit 1 给天天的一封信

6th - 8th Grade

19 Qs

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP HSK 1

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP HSK 1

6th - 12th Grade

19 Qs

BÀI 2 - HSK2 TIÊU CHUẨN

BÀI 2 - HSK2 TIÊU CHUẨN

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Hard

Created by

Edu Feiyuan

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

每天早上她们都跑步

每天早上她门都饱步。

每天早上她们都饱步。

每天早上她们都跑步。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mỗi giáo viên của trường chúng tôi đều thích chạy bộ.

我们学校的每老师都喜欢跑步。

我们学校的每个老师都喜欢跑步。

我们学校的每个老市都喜欢跑步。

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch: bác sỹ nói khi nào mới xuất viện?

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch: mỗi thứ 7 tôi đều làm việc.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

对不起,我很_________没时间去看电影。

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch: anh ấy không về nhà, 4 giờ chiều đi ra ngoài mua đồ.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch: mỗi ngày bạn đi ngủ khi nào?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?