các biện pháp tu từ 7

các biện pháp tu từ 7

7th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhàn của Nguyễn Bỉnh Khiêm

Nhàn của Nguyễn Bỉnh Khiêm

1st Grade - Professional Development

10 Qs

BT Tiếng Việt

BT Tiếng Việt

6th - 8th Grade

10 Qs

Đồng chí

Đồng chí

1st - 12th Grade

10 Qs

Thi thử hk2

Thi thử hk2

7th Grade

12 Qs

Dự án văn nhóm 6- Cụm danh/ động/ tính từ

Dự án văn nhóm 6- Cụm danh/ động/ tính từ

6th - 7th Grade

10 Qs

Câu hỏi ôn tập HỆ ĐIỀU HÀNH

Câu hỏi ôn tập HỆ ĐIỀU HÀNH

6th - 7th Grade

10 Qs

Kiểm Tra Ngữ văn 7

Kiểm Tra Ngữ văn 7

7th Grade

10 Qs

Câu hỏi về máy tính

Câu hỏi về máy tính

3rd Grade - University

11 Qs

các biện pháp tu từ 7

các biện pháp tu từ 7

Assessment

Quiz

Other

7th Grade

Medium

Created by

Nguyễn Hằng

Used 5+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nêu đặc điểm và công dụng của số từ

Số từ là từ ngữ dùng để biểu thị số lượng hoặc thứ tự của sự vật, hiện tượng. Số từ có hai loại chính:

  1. Số từ chỉ số lượng: Dùng để đếm số lượng của sự vật, hiện tượng. Ví dụ: một, hai, ba, bốn, năm...

  2. Số từ chỉ thứ tự: Dùng để biểu thị thứ tự xếp hạng của sự vật, hiện tượng. Ví dụ: thứ nhất, thứ hai, thứ ba, thứ tư...

Công dụng của số từ

  1. Diễn đạt số lượng: Số từ giúp chúng ta diễn đạt chính xác số lượng của các sự vật, hiện tượng trong câu. Ví dụ: "Có năm con mèo trong nhà."

  2. Xác định thứ tự: Số từ cũng giúp xác định thứ tự của các sự vật, hiện tượng. Ví dụ: "Anh ấy đứng thứ ba trong cuộc thi."

  3. Tạo sự rõ ràng và chính xác: Số từ giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn trong việc biểu đạt ý nghĩa.

  4. Tăng tính thẩm mỹ trong văn chương: Trong văn học, số từ có thể được sử dụng để tạo nhịp điệu và âm điệu cho câu văn, tăng tính thẩm mỹ và nghệ thuật của ngôn từ.

Như vậy, số từ có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt và xác định thông tin một cách chính xác và rõ ràng.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nêu đặc điểm và công dụng của phó từ, lấy ví dụ

Phó từ là loại từ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc các từ loại khác, giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Dưới đây là đặc điểm và công dụng của phó từ:

Đặc điểm của phó từ

  1. Vị trí: Phó từ thường đứng trước hoặc sau từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: "rất" trong câu "rất đẹp", hoặc "lên" trong câu "chạy lên."

  2. Chức năng bổ trợ: Phó từ không thể đứng độc lập mà phải đi kèm với từ mà nó bổ nghĩa để tạo thành một ngữ nghĩa hoàn chỉnh.

Công dụng của phó từ

  1. Bổ nghĩa cho động từ: Giúp làm rõ cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ của hành động. Ví dụ: "Anh ấy học rất chăm chỉ." ("rất" bổ nghĩa cho "chăm chỉ")

  2. Bổ nghĩa cho tính từ: Giúp làm rõ mức độ, tình trạng của sự vật, hiện tượng. Ví dụ: "Cô ấy rất đẹp." ("rất" bổ nghĩa cho "đẹp")

  3. Bổ nghĩa cho các từ loại khác: Giúp làm rõ nghĩa và tạo sự nhấn mạnh cho câu. Ví dụ: "Ngay bây giờ" ("ngay" bổ nghĩa cho "bây giờ")

Ví dụ về phó từ

  1. Phó từ chỉ cách thức: chậm, nhanh, kỹ càng. Ví dụ: "Anh ấy chạy nhanh."

  2. Phó từ chỉ thời gian: đã, sẽ, đang. Ví dụ: "Tôi đã ăn sáng."

  3. Phó từ chỉ nơi chốn: đây, kia, đó. Ví dụ: "Cô ấy đứng đó."

  4. Phó từ chỉ mức độ: rất, khá, hơi. Ví dụ: "Bài toán này khá khó."

Như vậy, phó từ đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung nghĩa và làm rõ ngữ nghĩa của câu, giúp câu văn trở nên phong phú và chính xác hơn.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Liệt kê là một biện pháp tu từ trong ngôn ngữ học được sử dụng để liệt kê các sự vật, hiện tượng, hoặc hành động theo một danh sách, nhằm nhấn mạnh ý nghĩa, tăng cường sức biểu đạt và làm cho câu văn thêm phần sống động, phong phú hơn.

Ví dụ :

    • "Trong tủ lạnh của tôi có táo, lê, nho, cam và chuối."

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Biện pháp tu từ đảo ngữ là một biện pháp nghệ thuật trong ngôn ngữ được sử dụng để làm thay đổi trật tự thông thường của các từ trong câu, nhằm nhấn mạnh một ý nghĩa hoặc tạo ra hiệu ứng đặc biệt. Thông thường, đảo ngữ làm cho câu văn trở nên thú vị và mang tính nghệ thuật hơn.

Ví dụ

    • "Trắng rừng mơ hoa" (Nguyễn Du) thay vì "Rừng hoa mơ trắng."

    • "Ngủ ngon đêm nay, bạn nhé!" thay vì "Bạn ngủ ngon đêm nay nhé!"

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

biện pháp tu từ điệp ngữ là gì? Nêu ví dụ

Biện pháp tu từ điệp ngữ là biện pháp nghệ thuật sử dụng sự lặp lại của một từ, cụm từ hoặc câu trong cùng một đoạn văn hay bài thơ, nhằm nhấn mạnh một ý nghĩa, tạo nên nhịp điệu và làm tăng tính biểu cảm cho câu văn. Điệp ngữ giúp tạo ra sự ấn tượng mạnh mẽ và dễ nhớ cho người đọc hoặc người nghe.

Ví dụ

    • "Đi, bạn đi lên. Đi, bạn đi lên." (Tố Hữu)

    • "Đường ra trận mùa này đẹp lắm." (Phạm Tiến Duật)

    • "Học, học nữa, học mãi."

    • "Cố lên, cố lên, cố lên!"

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nhân hóa là một biện pháp tu từ sử dụng để biến những sự vật, hiện tượng không sống (vật vô tri, cây cối, hiện tượng tự nhiên,...) trở nên sống động như con người, bằng cách gán cho chúng các đặc điểm, hành động hoặc cảm xúc của con người. Nhân hóa giúp tạo nên sự gần gũi, sinh động và hấp dẫn cho văn bản.

Ví dụ

    • "Con suối thì thầm kể chuyện cho hoa rừng." (Tố Hữu)

    • "Mặt trời gọi dậy, hoa vàng cười trong nắng." (Xuân Quỳnh)

    • "Chiếc xe đạp mệt mỏi sau một ngày dài."

    • "Cái đồng hồ đang nhảy nhót từng giây từng phút."

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

biện pháp tu từ so sánh là gì? lấy ví dụ

Biện pháp tu từ so sánh là một biện pháp nghệ thuật trong ngôn ngữ học được sử dụng để so sánh sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác nhằm làm nổi bật đặc điểm, tính chất của chúng. So sánh giúp câu văn trở nên sinh động, dễ hiểu và giàu hình ảnh hơn.

    • "Làn tóc em như mây trời." (So sánh mái tóc của em với mây trời)

    • "Tiếng hát của cô ấy trong như tiếng suối." (So sánh tiếng hát với tiếng suối)

    • "Anh ấy mạnh như sư tử." (So sánh sức mạnh của anh ấy với sư tử)

    • "Cô ấy nhanh như chớp." (So sánh tốc độ của cô ấy với chớp)