Đề 2_Ôn thi cuối kì I

Quiz
•
Other
•
12th Grade
•
Medium
Ngô Nguyễn Văn
Used 4+ times
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các tính chất sau, tính chất nào là của các phân tử chất rắn?
Không có hình dạng cố định.
Chiếm toàn bộ thể tích của bình chứa.
Có lực tương tác phân tử lớn
Chuyển động hỗn loạn không ngừng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm phát biểu sai.
Nội năng là một dạng năng lượng nên có thể chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác
Nội năng của một vật phụ thuộc vào nhiệt độ và thể tích của vật.
Nội năng chính là nhiệt lượng của vật.
Nội năng của vật có thể tăng hoặc giảm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách nào sau đây không làm thay đổi nội năng của vật?
Cọ xát vật lên mặt bàn.
Đốt nóng vật.
Làm lạnh vật.
Đưa vật lên cao.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi dùng nhiệt kế để đo nhiệt độ của chính cơ thể mình, người ta phải thực hiện các thao tác sau (chưa được sắp xếp theo đúng thứ tự):
a. Đặt nhiệt kế vào nách trái, rồi kẹp cánh tay lại để giữ nhiệt kế
b. Lấy nhiệt kế ra khỏi nách để đọc nhiệt kế
c. Dùng bông lau sạch thân và bầu nhiệt kế
d. Kiểm tra xem thủy ngân đã tụt hết xuống bầu nhiệt kế chưa; Nếu chưa thì vẩy nhiệt kế cho thủy ngân tụt xuống. Hãy sắp xếp các thao tác trên theo thứ tự hợp lí nhất:
a, b, c, d
d, c, a, b
d, c, b, d
b, a, c, d
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị nào sau đây là đơn vị của nhiệt nóng chảy riêng của vật rắn?
Jun trên kilôgam độ (J/kg. độ)
Jun trên kilôgam (J/ kg).
Jun (J)
Jun trên độ (J/ độ).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có 4 bình A.B.C. D đều đựng nước ở cùng một nhiệt độ với thể tích tương ứng là 1 lít, 2 lít, 3 lít, 4 lít. Sau khi dùng các đèn cồn giống hệt nhau để đun các bình này trong 8 phút ta thấy các nhiệt độ trong các bình này khác nhau. Hỏi bình nào có nhiệt độ cao nhất?
Bình A
Bình B
Bình C
Bình D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của nhiệt nóng chảy riêng là
J/s
J/ kg.độ
J/ kg
kg/J
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

Quiz
•
University
24 questions
Công nghệ 12-KNTT: Bài 2

Quiz
•
12th Grade
30 questions
CNMT CHƯƠNG 2

Quiz
•
University
29 questions
Đề 8 lí full lý thuyết không công thức

Quiz
•
12th Grade
31 questions
KTTP 1

Quiz
•
University
26 questions
Kinh tế chính trị - Phần 2

Quiz
•
University
26 questions
QUỐC PHÒNG 3_BÀI 7 (26 câu)

Quiz
•
University
24 questions
Quiz về Canzy

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade