Destination C1 C2 - Unit 10

Destination C1 C2 - Unit 10

9th - 12th Grade

87 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English II Midterm Vocab. (Sentences)

English II Midterm Vocab. (Sentences)

9th - 10th Grade

84 Qs

Grade 11 T2 Midterm 1 REVISION SHEETS

Grade 11 T2 Midterm 1 REVISION SHEETS

11th Grade

85 Qs

Pre A1 - Final 3

Pre A1 - Final 3

9th - 12th Grade

90 Qs

tin 10 hk2

tin 10 hk2

10th Grade

84 Qs

English 3 Semester 1 Exam

English 3 Semester 1 Exam

9th - 12th Grade

90 Qs

modal verbs

modal verbs

10th - 12th Grade

83 Qs

 English 9 Honors Second Semester Final (Drake 2025)

English 9 Honors Second Semester Final (Drake 2025)

9th Grade

90 Qs

E12.Unit1

E12.Unit1

12th Grade

87 Qs

Destination C1 C2 - Unit 10

Destination C1 C2 - Unit 10

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Duyen Le

Used 14+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

87 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

allege

v. cho rằng, khẳng định; gán (tội)
giữ chặt
dò dẫm, sờ soạng
bò, trườn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ambiguous

a. mơ hồ, không rõ ràng, tối nghĩa
v. cho rằng, khẳng định; gán (tội)
nhảy lò cò
dò dẫm, sờ soạng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

assert

v. khẳng định, quả quyết
a. mơ hồ, không rõ ràng, tối nghĩa
v. cho rằng, khẳng định; gán (tội)
nhảy lò cò

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

blunt

a. thẳng thừng, không giữ ý tứ (lời nói)
v. khẳng định, quả quyết
a. mơ hồ, không rõ ràng, tối nghĩa
v. cho rằng, khẳng định; gán (tội)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

boast

v. khoe khoang, khoác lác
a. thẳng thừng, không giữ ý tứ (lời nói)
v. khẳng định, quả quyết
a. mơ hồ, không rõ ràng, tối nghĩa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

clarification

n. sự làm sáng tỏ
v. khoe khoang, khoác lác
a. thẳng thừng, không giữ ý tứ (lời nói)
v. khẳng định, quả quyết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

colloquial

a. thông tục
n. sự làm sáng tỏ
v. khoe khoang, khoác lác
a. thẳng thừng, không giữ ý tứ (lời nói)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?