tôn lìn 2.0
Quiz
•
Fun
•
University
•
Easy
. Dat
Used 6+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
90 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 166: câu lệnh sau có ý nghĩa gì
FILE *fopen(tep1,”r+”);
A. mở tệp văn bản cho phép ghi
A. mở tệp văn bản cho phép đọc
A. mở tệp văn bản cho phép cả đọc và ghi
A. mở tệp văn bản đã tồn tại để đọc
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 167: câu lệnh sau có ý nghĩa gì
Int open(tep1,O_TRUNC);
A. mở tệp nhị phân để ghi
A. xóa nội dung của tệp
A. mở tất cả văn bản đọc và ghi
all
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 168: có thể truy cập thành phần của cấu trúc thông qua con trỏ như (với p là con trỏ cấu trúc, a là thành phần cấu trúc)
A. (*p).a;
A. *p->a;
2 d
2 s
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 169: cho khai báo
Struct T {int x; float y;} t, *p, a[10];
Câu lệnh nào ko hợp lệ
A. p=&t;
A. p=&t.x;
A. p=&a[5];
A. p=&a;
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 170: cho các khai báo sau
Strutct ngay {int ng, th, n} vaotruong, ra truong;
Typedef struct sinhvien {char hoten; ngay ngaysinh;};
Hãy chọn câu đúng nhất:
A. không được phép gán: “vaotruong”=”ratruong”;
A. “sinhvien” là tên cấu trúc, “vaotruong”,”ratruong” là biến cấu trúc
A. có thể viết “vaotruong,ng”,”ratruong.th”,”sinhvien.vaotruong.n” để truuy xuất đến các thành phần tương ứng
all
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 171: trong các khởi tạo giá trị cho các cấu trúc sau, hãy chọn câu đúng
Struct S1{int ngay, thang, năm}; S1=(2,1,3);
Struct S2{char hoten[10]; struct S1 ngay sinh;}; S2={“lyly”,{4,5,6}};
s1 đúng
s2 đúng
cả 2 đ
cả 2 sai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 172: đối với kiểu có cấu trúc, cách gán nào sau đây ko được phép
A. gán biến cho nhau
A. . gán 2 phần tử mảng (kiểu cấu trúc) cho nhau
A. gán 1 phần tử mảng (kiểu cấu trúc) cho một biến or ngược lại
A. gán 2 mảng có cấu trúc có cùng tần số phần tử cho nhau
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
