
Kiểm tra kiến thức máy tính

Quiz
•
Computers
•
4th Grade
•
Medium
Trà Nguyễn
Used 6+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong những thiết bị sau, thiết bị nào là thiết bị ngoại vi giúp máy tính lưu trữ thông tin?
Thân máy.
Ổ đĩa ngoài.
Bàn phím.
Máy in.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu là thiết bị phần cứng máy tính trong các thành phần dưới đây?
PowerPoint.
Màn hình.
Unikey.
RapidTyping.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu là phần mềm máy tính trong các thành phần dưới đây?
Màn hình.
Bàn phím.
PowerPoint.
Máy chiếu.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng?
Thân máy tính không phải là phần cứng máy tính.
Các thiết bị bên trong thân máy tính được gọi là thiết bị ngoại vi.
Chỉ những thiết bị máy tính ở bên ngoài thân máy tính mới là phần cứng máy tính.
Các thành phần cơ bản của máy tính cũng là phần cứng máy tính.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng?
Chỉ có thể nhìn thấy phần cứng, phần mềm không nhìn thấy được.
Phần cứng và phần mềm máy tính hoạt động độc lập với nhau.
Phần cứng và phần mềm máy tính có mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau.
Thao tác không đúng cách chỉ gây lỗi phần mềm máy tính.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Sự khác biệt giữa phần cứng và phần mềm máy tính là gì?
Em có thể tiếp xúc với phần cứng, nhưng không tiếp xúc được với phần mềm mà chỉ thấy kết quả hoạt động của chúng.
Phần cứng được chế tạo bằng kim loại; còn phần mềm được làm từ chất dẻo.
Phần cứng luôn luôn tồn tại, còn phần mềm chỉ tạm thời (tồn tại trong thời gian ngắn).
Phần cứng hoạt động ổn định còn phần mềm hoạt động không tin cậy.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Khi bắt đầu gõ phím, em cần đặt tay đúng trên hàng phím nào?
Hàng phím số.
Hàng phím trên.
Hàng phím cơ sở.
Hàng phím dưới.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Phần 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
38 questions
Trắc nghiệm scratch tổng hợp

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
TEST 200824

Quiz
•
4th Grade
40 questions
Tin ki 1 lop 4

Quiz
•
4th Grade
35 questions
BÀI ÔN TÂP TIN HỌC LỚP 4

Quiz
•
4th Grade
38 questions
Ôn Tập Tin Học Lớp 4

Quiz
•
4th Grade
37 questions
Tin học 4 Chủ đề A, B (kì 1 24-25)

Quiz
•
4th Grade
40 questions
IC3 GS6 LV1 TỔNG HỢP

Quiz
•
3rd - 6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade