Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "lãnh thổ"?

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Diệu Hương
Used 3+ times
FREE Resource
48 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
영토
왕조
교회
제정
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"고대" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?
Cổ đại
Đế quốc
Vua
Mạc phủ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là "trọng lượng" trong tiếng Hàn?
돌무덤
무게
종교개혁
강제병합
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"세계문화유산" có nghĩa là gì?
Thời kỳ đồ đồng
Niên biểu
Di sản văn hóa thế giới
Trước Công nguyên
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "thời kỳ đồ đồng"?
제국
청동기
황하문명
기원전
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"종장" có nghĩa là gì?
Tù trưởng
Thành Cát Tư Hãn
Vua
Sự thống nhất
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là "mộ đá"?
기원전
돌무덤
멸망
강제병합
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
44 questions
Ôn tập từ vựng TC1 Bài 1~7

Quiz
•
University
50 questions
HSK1-P7

Quiz
•
University
45 questions
untitled

Quiz
•
1st Grade - University
50 questions
Giao tiếp trong kinh doanh 4.1

Quiz
•
University
44 questions
Quiz về văn hóa Hàn Quốc

Quiz
•
University
46 questions
5- LSĐ

Quiz
•
University
44 questions
phần 1- Lịch Sử Đảng

Quiz
•
University
45 questions
quiz 1-2-3

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade