Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

University

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

제 7과: 약속

제 7과: 약속

University

15 Qs

Vocabolario di professioni

Vocabolario di professioni

University

20 Qs

复习第十五课-2

复习第十五课-2

University

20 Qs

ngữ âm học NMVN ULIS

ngữ âm học NMVN ULIS

University

15 Qs

裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 2

裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 2

University

13 Qs

Bài 6 - Ôn tập TVCS 2

Bài 6 - Ôn tập TVCS 2

KG - Professional Development

20 Qs

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

KG - Professional Development

20 Qs

Ngôn ngữ quảng cáo

Ngôn ngữ quảng cáo

University

20 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Diệu Hương

Used 1+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "lãnh thổ"?

영토

왕조

교회

제정

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"고대" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

Cổ đại

Đế quốc

Vua

Mạc phủ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "trọng lượng" trong tiếng Hàn?

돌무덤

무게

종교개혁

강제병합

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"세계문화유산" có nghĩa là gì?

Thời kỳ đồ đồng

Niên biểu

Di sản văn hóa thế giới

Trước Công nguyên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "thời kỳ đồ đồng"?

제국

청동기

황하문명

기원전

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"종장" có nghĩa là gì?

Tù trưởng

Thành Cát Tư Hãn

Vua

Sự thống nhất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "mộ đá"?

기원전

돌무덤

멸망

강제병합

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?