Trạng nguyên TV 1 (đề 2)

Trạng nguyên TV 1 (đề 2)

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TV3.21

TV3.21

1st Grade

11 Qs

Bài trắc nghiệm Gấu con chân vòng kiềng

Bài trắc nghiệm Gấu con chân vòng kiềng

1st - 12th Grade

20 Qs

ĐỀ KIỂM TRA SỐ 3- NHÓM CHỊ EM CÙNG HỌC

ĐỀ KIỂM TRA SỐ 3- NHÓM CHỊ EM CÙNG HỌC

1st - 10th Grade

20 Qs

Ôn tập giữa học kì 2

Ôn tập giữa học kì 2

1st Grade

20 Qs

TRÒ CHƠI CUỐI TUẦN 11

TRÒ CHƠI CUỐI TUẦN 11

1st - 5th Grade

20 Qs

ICS - BTVN - TIẾNG VIỆT - LỚP 4

ICS - BTVN - TIẾNG VIỆT - LỚP 4

1st Grade

20 Qs

kiểm tra kiến thức bài "Thực hành về hàm ý"

kiểm tra kiến thức bài "Thực hành về hàm ý"

1st Grade

10 Qs

ĐẠO ĐỨC LỚP 4/2

ĐẠO ĐỨC LỚP 4/2

KG - 1st Grade

17 Qs

Trạng nguyên TV 1 (đề 2)

Trạng nguyên TV 1 (đề 2)

Assessment

Quiz

Social Studies

1st Grade

Easy

Created by

Tô Đào

Used 4+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

2 mins • 10 pts

Câu 39: Những từ nào thích hợp điền vào chỗ trống trong câu sau?

Bạn Hằng … múa hát ở lớp.

xem

tập

sem

đang

đăng

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 10 pts

Câu 36: Điền "l" hoặc "n" thích hợp vào chỗ trống trong khổ thơ sau:

Quả …. a vừa mở mắt

Bé đã cầm …. ên ăn Mẹ dặn dò, nhắc nhở:

- Con nhớ bỏ vỏ, hạt Cắt nhỏ sẽ dễ ăn!

(Như Mai)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 10 pts

Câu hỏi 18: Điền "c" hoặc "k" thích hợp vào chỗ trống: Bố .... ê bàn để đặt bể....................... á.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 10 pts

Câu hỏi 26: Chọn tiếng thích hợp trong ngoặc điền vào các chỗ trống:

(giun, run)

1.   Mùa đông về, lũ gà rét ….

2.   Con …. bò trên mặt đất bà vừa cuốc.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 10 pts

Câu hỏi 27: Chọn tiếng thích hợp trong ngoặc điền vào chỗ trống:

Con …. bò ngang trên bờ ruộng.

ong

cua

ve

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 10 pts

Câu hỏi 28: Giải câu đố sau:

Quả chín mở mắt ra

Hạt đen, thịt trắng nõn nà, ngọt thơm?

Đó quả ….

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 10 pts

Câu hỏi 31: Hãy sắp xếp các ô sau thành từ chỉ nghề nghiệp.

úc / tr / iến / s / ư / k

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?