Đất và Sinh vật

Đất và Sinh vật

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Noi Luc

Noi Luc

10th Grade

17 Qs

KIỂM TRA 30 PHÚT CUOI KY I - ĐỊA 10

KIỂM TRA 30 PHÚT CUOI KY I - ĐỊA 10

10th Grade

25 Qs

Con chó giang mai 1

Con chó giang mai 1

10th Grade

19 Qs

địa lú 10

địa lú 10

10th Grade

22 Qs

bài 41-địa 10

bài 41-địa 10

10th Grade

15 Qs

ÔN TẬP ĐỊA LÍ NÔNG NGHIỆP 10

ÔN TẬP ĐỊA LÍ NÔNG NGHIỆP 10

1st - 12th Grade

20 Qs

Địa quiz

Địa quiz

10th Grade

20 Qs

Hệ thống kiến thức ôn tập HKI

Hệ thống kiến thức ôn tập HKI

7th - 12th Grade

20 Qs

 Đất và Sinh vật

Đất và Sinh vật

Assessment

Quiz

Geography

10th Grade

Medium

Created by

Bắc Nguyễn Việt

Used 17+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc trưng của đất (thổ nhưỡng) là

tơi xốp.

độ phì.

độ ẩm.

vụn bở.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đất (thổ nhưỡng) là lớp vật chất

tơi xốp ở bề mặt lục địa.

rắn ở bề mặt vỏ Trái Đất.

mềm bở ở bề mặt lục địa.

vụn ở bề mặt vỏ Trái Đất.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Độ phì của đất là khả năng cung cấp nước, nhiệt, khí và các chất dinh dưỡng cần thiết cho

sinh vật.

động vật.

thực vật.

vi sinh vật.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thứ tự từ bề mặt đất xuống sâu là

lớp vỏ phong hoá, lớp phủ thổ nhưỡng, đá gốc.

lớp phủ thổ nhưỡng, lớp vỏ phong hoá, đá gốc.

đá gốc, lớp vỏ phong hoá, lớp phủ thổ nhưỡng.

đá gốc, lớp phủ thổ nhưỡng, lớp vỏ phong hoá.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phat biểu nào sau đây không đúng về vai trò của đá mẹ đối với việc hình thành đất?

Nguồn cung cấp vật chất vô cơ.

Nguồn cung cấp vật chất hữu cơ.

Quyết định thành phần khoáng vật.

Quyết định thành phần cơ giới.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhân tố nào sau đây có tác động đến việc tạo nên thành phần vô cơ cho đất?

Khí hậu.

Sinh vật.

Địa hình.

Đá mẹ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhân tố nào sau đây có tác động đến việc tạo nên thành phần hữu cơ cho đất?

Khí hậu.

Sinh vật.

Địa hình.

Đá mẹ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?