Basic ôn đuôi ed

Basic ôn đuôi ed

9th - 12th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐVTA 26

ĐVTA 26

KG - University

12 Qs

used to grade 8

used to grade 8

1st - 12th Grade

10 Qs

NT2304-Game

NT2304-Game

9th - 12th Grade

8 Qs

phât âm ed

phât âm ed

9th Grade - University

11 Qs

TEST ENGLISH

TEST ENGLISH

10th Grade

10 Qs

Ktra 15' anh Unit 3 (phát âm 3)

Ktra 15' anh Unit 3 (phát âm 3)

12th Grade

10 Qs

practice 10- phát âm đuôi -s/es và -ed

practice 10- phát âm đuôi -s/es và -ed

12th Grade

13 Qs

ĐVTA 18

ĐVTA 18

KG - University

10 Qs

Basic ôn đuôi ed

Basic ôn đuôi ed

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Thuỳ Phạm

Used 8+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có đuôi "ed" phát âm khác từ còn lại?

tried

obeyed

cleaned

asked

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


Chọn từ có đuôi "ed" phát âm khác từ còn lại?


packed

added

worked

laughed

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


Chọn từ có đuôi "ed" phát âm khác từ còn lại?


watched

phoned

referred

followed

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


Chọn từ có đuôi "ed" phát âm khác từ còn lại?


agreed

successed

smiled

loved

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


Chọn từ có đuôi "ed" phát âm khác từ còn lại?


laughed

washed

helped

waited

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


Chọn từ có đuôi "ed" phát âm khác từ còn lại?


walked

ended

started

wanted

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


Chọn từ có đuôi "ed" phát âm khác từ còn lại?


killed

hurried

regretted

planned

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


Chọn từ có đuôi "ed" phát âm khác từ còn lại?


dreamed

jumped

crawed

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


Chọn từ có đuôi "ed" phát âm khác từ còn lại?


reached

jumped

watched

painted