Ôn tập HKI- KHTN7

Ôn tập HKI- KHTN7

7th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

hoá 7 hk2 2023-2024

hoá 7 hk2 2023-2024

7th Grade

37 Qs

ÔN TẬP GIỮA HKI KHTN 7

ÔN TẬP GIỮA HKI KHTN 7

7th Grade

40 Qs

Đề cương KHTN-7

Đề cương KHTN-7

7th Grade

40 Qs

Ôn tập KHTN lớp 7 cuối HKI

Ôn tập KHTN lớp 7 cuối HKI

7th Grade

38 Qs

ôn tập

ôn tập

7th Grade - University

41 Qs

Kiểm tra kiến thức KHTN

Kiểm tra kiến thức KHTN

7th Grade - University

40 Qs

Trắc nghiệm KHTN 7-KNTT(GHK I)

Trắc nghiệm KHTN 7-KNTT(GHK I)

7th Grade

39 Qs

KHTN 7_Bài 6_Hóa trị, công thức hóa học

KHTN 7_Bài 6_Hóa trị, công thức hóa học

7th Grade

40 Qs

Ôn tập HKI- KHTN7

Ôn tập HKI- KHTN7

Assessment

Quiz

Science

7th Grade

Easy

Created by

Phạm Hiền gv

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Khối lượng của một nguyên tử Oxi (O) là ..

8 amu

16 amu

18 amu

32 amu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Các nguyên tố kim loại tập trung ở nhóm nào trong bảng tuần hoàn?

Nhóm IA, IIA, IIIA

Nhóm IIIA, IVA, VA

Nhóm IA, VA, VIA

Nhóm IIA, VIIA, VIIIA

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Các nguyên tố thuộc cùng một nhóm trong bảng tuần hoàn là:

Các nguyên tố có cùng số proton.

Các nguyên tố có tính chất hoá học tương đồng.

Các nguyên tố có cùng khối lượng.

Các nguyên tố cùng có một số nét đặc biệt trong liên kết.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là chất ion?

N₂.

NaCl.

HCl.

H₂.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Liên kết ion trong NaCl được tạo bằng cách:

Nguyên tử sodium nhận electron từ chlorine

Nguyên tử chlorine nhận electron từ sodium.

Nguyên tử sodium và chlorine chia sẻ electron.

Nguyên tử sodium phát ra proton.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Một xe đi được quãng đường 120 km trong 2 giờ. Tốc độ trung bình của xe là bao nhiêu?

60 km/h.

80 km/h.

100 km/h.

120 km/h.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Hãy chọn vật phản xạ âm tốt nhất trong các vật liệt kê sau:

Kim loại.

Gỗ.

Vải.

Nhựa.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?