Câu hỏi về tài sản và nguồn vốn

Câu hỏi về tài sản và nguồn vốn

University

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

participle and degrees of comparison

participle and degrees of comparison

University

50 Qs

Four Phases of British War Strategy

Four Phases of British War Strategy

University

45 Qs

Quiz về Xét nghiệm Nước Tiểu

Quiz về Xét nghiệm Nước Tiểu

University

40 Qs

ЭКОСИСТЕМА И ПРАВО 101-150

ЭКОСИСТЕМА И ПРАВО 101-150

University

50 Qs

картография

картография

University

42 Qs

SOAL LOMBA CERDAS CERMAT BABAK PENYISIHAN

SOAL LOMBA CERDAS CERMAT BABAK PENYISIHAN

University

50 Qs

AUTHORIZED ECONOMIC OPERATOR

AUTHORIZED ECONOMIC OPERATOR

University

48 Qs

Trắc nghiệm về thanh toán quốc tế

Trắc nghiệm về thanh toán quốc tế

University

40 Qs

Câu hỏi về tài sản và nguồn vốn

Câu hỏi về tài sản và nguồn vốn

Assessment

Quiz

Others

University

Hard

Created by

Thảo Nguyễn

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây là tài sản:

Nhận ký quỹ, ký cược

Hàng mua đang đi đường

Phải trả người bán

Nguồn vốn kinh doanh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây không phải là tài khoản tài sản:

Hàng hoá

Thành phẩm

Quỹ đầu tư phát triển

Ứng trước tiền hàng cho người bán

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây là nguồn vốn:

Lợi nhuận chưa phân phối

Tiền gửi ngân hàng

Tiền mặt

Nguyên vật liệu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đâu không phải là tài khoản nguồn vốn:

Thuế và các khoản phải nộp vào ngân sách

Phải trả người lao động

Vay ngắn hạn

Phải thu khách hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoản “ Ứng trước tiền hàng cho người bán” thuộc:

Tài sản

Nguồn vốn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoản “ Người mua ứng trước tiền hàng” thuộc:

Tài sản

Nguồn vốn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các quan hệ đối ứng đã học:

TS tăng – TS giảm, NV tăng – NV giảm, TS giảm – NV tăng, TS tăng – NV tăng

TS tăng – TS giảm, NV tăng – NV giảm, TS giảm – NV giảm, TS tăng – NV tăng

TS tăng – TS giảm, NV tăng – NV giảm, TS tăng – NV giảm, TS giảm – NV giảm

TS tăng – TS giảm, NV tăng – NV giảm, TS tăng – NV giảm, TS giảm – NV giảm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?