
Rối loạn thăng bằng acid-base
Quiz
•
Biology
•
University
•
Easy
xuân quang
Used 5+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bệnh nhân suy thận cấp có xét nghiệm khí máu động mạch: pH 7,22; pCO2 là 20 mmHg, pO2 là 145 mmHg, HCO3⁻ là 10 mmol/L. Rối loạn thăng bằng acid-base của bệnh nhân này là:
Nhiễm acid chuyển hóa chưa có bù
Nhiễm acid hô hấp chưa có bù
Nhiễm acid chuyển hóa có bù
Nhiễm acid hô hấp có bù
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bệnh nhân viêm phổi có xét nghiệm khí máu động mạch: pH 7,28; pCO2 là 70 mmHg, pO2 là 58 mmHg, HCO3⁻ là 23 mmol/L. Rối loạn thăng bằng acid-base của bệnh nhân này là:
Nhiễm acid chuyển hóa chưa có bù
Nhiễm acid hô hấp chưa có bù
Nhiễm acid chuyển hóa có bù
Nhiễm acid hô hấp có bù
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kết quả khí máu động mạch của bệnh nhân: pH 7,30; pCO2 38 mmHg, HCO3⁻ 19 mmol/L. Kết quả này phù hợp với:
Nhiễm toan hô hấp
Nhiễm toan chuyển hóa
Nhiễm kiềm hô hấp
Nhiễm kiềm chuyển hóa
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kết quả khí máu động mạch của bệnh nhân: pH 7,30; pCO2 68 mmHg, HCO3⁻ 25 mmol/L. Kết quả này phù hợp với:
Nhiễm toan hô hấp
Nhiễm toan chuyển hóa
Nhiễm kiềm hô hấp
Nhiễm kiềm chuyển hóa
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bệnh nhân có xét nghiệm khí máu: pH 7,18; pCO2 là 24 mmHg, pO2 là 150 mmHg, HCO3⁻ là 9 mmol/L. Chẩn đoán rối loạn thăng bằng acid-base là:
Nhiễm acid chuyển hóa chưa có bù
Nhiễm acid chuyển hóa có bù
Nhiễm kiềm chuyển hóa chưa có bù
Nhiễm acid hô hấp có bù
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kết quả khí máu của bệnh nhân sau: pH 7,44; pCO2 26 mmHg, HCO3⁻ 18 mmol/L. Đây là:
Nhiễm kiềm hô hấp
Nhiễm kiềm chuyển hóa
Nhiễm toan chuyển hóa có bù
Nhiễm toan hô hấp có bù
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xét nghiệm khí máu động mạch: pH 7,25; pCO2 60 mmHg, HCO3⁻ 27 mmol/L. Đây là:
Nhiễm toan hô hấp
Nhiễm toan chuyển hóa
Nhiễm kiềm hô hấp
Nhiễm kiềm chuyển hóa
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Quiz về Hormone Thực Vật
Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Nhanh tay đoán đáp án
Quiz
•
University
10 questions
Trao đổi chất và năng lượng
Quiz
•
University
12 questions
CÂU HỎI ÔN TẬP NHÓM 7 – RỐI LOẠN LO ÂU – P1
Quiz
•
University
10 questions
HỆ THẦN KINH
Quiz
•
University
10 questions
Cấu trúc tế bào
Quiz
•
10th Grade - University
11 questions
Ngộ độc dược liệu
Quiz
•
University
10 questions
Mất cân bằng giới tính khi sinh
Quiz
•
10th Grade - Professi...
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
