
SINH CK1
Quiz
•
Biology
•
11th Grade
•
Easy
Thành Phan
Used 15+ times
FREE Resource
Enhance your content
71 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Trong quá trình tái bản DNA, enzyme ligase (enzyme nối) có vai trò?
Nối các đoạn Okazaki với nhau
Tách hai mạch đơn của phân tử DNA.
Tháo xoắn phân tử DNA.
Tổng hợp và kéo dài mạch mới.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Hình mô tả cấu trúc của các phân tử liên quan đến quá trình tổng hợp protein của gene trong nhân tế bào. cấu trúc số (2) được tổng hợp ở
nhân tế bào.
không bào
ribosome.
lysosome.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Hình mô tả một giai đoạn nào sau đây của quy trình công nghệ gene để tạo giống sinh vật biến đổi gene?
A. Tạo plasmid.
B. Tạo Thể truyền.
C. Tạo DNA tái tổ hợp.
D. Tạo ra sinh vật mang gene biến đổi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Hình sau đây mô tả cơ chế dẫn đến mấy dạng đột biến cấu trúc NST. Nhận định sau đây đúng với hình này?
A. Do sự trao đổi chéo cân giữa 2 trong 4 chromatid thuộc hai NST kép không cùng cặp tương đồng.
B. Do một đoạn NST đứt ra và quay 180 độ và gắn lại vị trí đó tạo ra đột biến đảo đoạn.
C. Kết quả đột biến tạo ra NST bị mất đi 2 gene FG.
D. Kết quả đột biến tạo ra NST chưa 2 gene FG không còn khả năng hoạt động nữa.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Ở đậu Hà Lan, allele A quy định hoa đỏ trội hoàn toàn so với allele a quy định hoa trắng. Cho cây hoa đỏ thuần chủng lai với cây hoa trắng (P), thu được F1. Cho cây F1 tự thụ phấn, thu được F2. Tính theo lí thuyết, trong số các cây hoa đỏ ở F2, cây thuần chủng chiếm tỉ lệ
1/3
B. 3/4.
1/4.
2/3.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Phiên mã là quá trình tổng hợp nên phân tử
A. DNA và RNA
B. prôtêin
C.RNA
D. DNA
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. ở bí ngô, kiểu gene A-bb và aaB- quy định quả tròn; kiểu gene A-B- quy định quả dẹt; kiểu gene aabb quy định quá dài. Cho bí quả dẹt dị hợp tử hai cặp gene lai phân tích, đời FB thu được tổng số 160 quả gồm 3 loại kiểu hình. Tính theo lí thuyết, số quả dài ở Fb là
105
40
54
75
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
70 questions
Phần ĐS GKII Sinh
Quiz
•
11th Grade
70 questions
Biology Final Review (22-23) - Ch. 3, 4, 5/6, 15, 16/17, 18, 34
Quiz
•
9th - 12th Grade
70 questions
SINH HỌC
Quiz
•
11th Grade
66 questions
môn sinh
Quiz
•
11th Grade
73 questions
Sinh giữa kỳ 1 lớp 11
Quiz
•
11th Grade
73 questions
sinh 11 hkII
Quiz
•
9th - 12th Grade
66 questions
ôn tập giữa kỳ I môn sinh học
Quiz
•
10th - 12th Grade
68 questions
Ôn Thi Sinh Học Lớp 11
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 2 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport
Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
AP Bio Insta-Review Topic 2.1*: Cell Structure - Subcellular Com
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Quick10Q: Organelles
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring the 4 Major Macromolecules and Their Functions
Interactive video
•
9th - 12th Grade
22 questions
Photosynthesis and Cellular Respiration Review
Quiz
•
9th - 11th Grade
18 questions
Shared Unit 1.4 Review 23-24
Quiz
•
9th - 12th Grade