Hóa .

Hóa .

1st - 5th Grade

47 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hóa cuối kì Il

Hóa cuối kì Il

1st Grade

45 Qs

ÔN TẬP CHƯƠNG 1 - 11A6, 8, 10, 12

ÔN TẬP CHƯƠNG 1 - 11A6, 8, 10, 12

1st Grade

45 Qs

ESTE; TÍNH CHẤT VẬT LÍ - TÍNH CHẤT HÓA HỌC

ESTE; TÍNH CHẤT VẬT LÍ - TÍNH CHẤT HÓA HỌC

1st Grade

45 Qs

Hóa 9 giữa kỳ

Hóa 9 giữa kỳ

KG - Professional Development

50 Qs

ÔN TẬP AMINO AXIT

ÔN TẬP AMINO AXIT

1st Grade

45 Qs

Lynano - Kiểm tra Ankan, Anken, Ankin

Lynano - Kiểm tra Ankan, Anken, Ankin

1st Grade - Professional Development

50 Qs

KHTN9 BÀI 17 DÃY HOẠT ĐỘNG HÓA HỌC

KHTN9 BÀI 17 DÃY HOẠT ĐỘNG HÓA HỌC

3rd Grade - University

43 Qs

ÔN TẬP CHUƠNG SỰ ĐIỆN LI

ÔN TẬP CHUƠNG SỰ ĐIỆN LI

1st Grade

50 Qs

Hóa .

Hóa .

Assessment

Quiz

Chemistry

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Y Yenn

Used 8+ times

FREE Resource

47 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng thuận nghịch không thể đạt hiệu suất nào dưới đây

20%

100%

30%

25%

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát biểu nào sau đây về một phản ứng thuần nghịch tại trạng thái cân bằng là sai

Tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng nghịch

Nồng độ của tất cả các chất trong hỗn hợp phản ứng là không đổi

Nồng độ mol của chất phản ứng luôn bằng nồng độ mol của chất sản phẩm phản ứng

Phản ứng thuận và phản ứng nghịch vẫn diễn ra

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cân bằng hóa học liên quan đến loại phản ứng nào dưới đây

Không thuận nghịch

Thuận nghịch

Oxi hóa khử

Một chiều

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch chất nào sau đây không dẫn được điện

HCl trong c6h6 ( benzene)

Ca(OH)2 trong nước

NaHSO4 trong nước

Ch3coo Na trong nước

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây thuộc loại chất điện li mạnh

CH3COOH

C2H5OH

H2O

NaCl

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây thuộc loại chất điện li yếu

Kcl

Hf

HNO3

Nah4cl

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nồng độ mol của ion na+ trong dung dịch Na2SO4 0,2 M là

0,2 m

0,1 m

0,4 m

0,5 m

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?