22/12

22/12

5th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ trái nghĩa-  Lớp 5

Từ trái nghĩa- Lớp 5

5th Grade

50 Qs

ALALA

ALALA

KG - University

50 Qs

BÀI KIỂM TRA CÁC CHỦ ĐỀ - LỚP 3

BÀI KIỂM TRA CÁC CHỦ ĐỀ - LỚP 3

1st - 5th Grade

50 Qs

Toefl 1

Toefl 1

3rd - 5th Grade

41 Qs

lớp 4

lớp 4

1st - 12th Grade

44 Qs

Test ED5 Hobbies L56

Test ED5 Hobbies L56

5th Grade

45 Qs

Pre-IELTS Vocab Quiz 5

Pre-IELTS Vocab Quiz 5

5th Grade

48 Qs

EP3. Test từ vựng

EP3. Test từ vựng

KG - University

50 Qs

22/12

22/12

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Medium

Created by

22040514 UYÊN

Used 1+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

proud (adj) có nghĩa tiếng Việt là gì?

tự hào

khởi hành

người khuôn vác

bổ nhiệm/ hẹn gặp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

depart (v) có nghĩa tiếng Việt là gì?

sự bổ nhiệm/cuộc hẹn gặp

khởi hành

người khuôn vác

bổ nhiệm/ hẹn gặp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

department (n) có nghĩa tiếng Việt là gì?

sự bổ nhiệm/cuộc hẹn gặp

sự khởi hành

người khuôn vác

bổ nhiệm/ hẹn gặp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

porter (n) có nghĩa tiếng Việt là gì?

sự bổ nhiệm/cuộc hẹn gặp

danh tiếng

người khuôn vác

bổ nhiệm/ hẹn gặp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

appoint (v) có nghĩa tiếng Việt là gì?

sự bổ nhiệm/cuộc hẹn gặp

danh tiếng

nổi tiếng

bổ nhiệm/ hẹn gặp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

appointment (n) có nghĩa tiếng Việt là gì?

sự bổ nhiệm/cuộc hẹn gặp

danh tiếng

nổi tiếng

chiều cao

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fame (n) có nghĩa tiếng Việt là gì?

bệnh tật

danh tiếng

nổi tiếng

chiều cao

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?