
50 - 90
Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Easy
Chung Dương
Used 1+ times
FREE Resource
44 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngôn ngữ thao tác dữ liệu quan hệ:
Không toàn vẹn dữ liệu
Đơn giản nhưng không tiện lợi cho người sử dụng.
Phức tạp, tổn thất thông tin.
Đơn giản và thụân tiện cho người sử dụng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô hình thực thể quan hệ cho phép mô tả:
Bộ sưu tập các loại dữ liệu của một tổ chức.
Cấu trúc hệ thống cơ sở dữ liệu.
Hệ thống thông tin quan lý của tổ chức.
Lược đồ khái niệm của một tổ chức.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô hình thực thể - quan hệ cơ bản bao gồm các lớp đối tượng:
Thực thể và thuộc tính.
Môi trường và ranh giới môi trường
Thực thể, mối quan hệ và thuộc tính.
Các mối quan hệ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thực thể là:
Các đối tượng và mối liên kết giữa các đối tượng.
Các đối tượng dữ liệu
Các mối liên kết giữa các đối tượng.
Các quan hệ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
R là một quan hệ trên tập W khi và chỉ khi
R(Ω) =) D(a1) x D(a2) x...x D(an).
R(Ω) ) D(a1) x D(a2) x...x D(an).
R(Ω) (= D(a1) x D(a2) x...x D(an).
R(Ω) ( D(a1) x D(a2) x...x D(an).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
X là một tập con các thuộc tính, ký hiệu X (= Ω, khi và chỉ khi:
Với mọi thuộc tính của X cũng là thuộc tính của Ω
Với mọi thuộc tính của Ω
Với mọi thuộc tính của Ω, cũng là thuộc tính của X
Nếu A Ω , suy ra A X.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phép chiếu X trên bộ r được hiểu là:
X chứa r
Các giá trị của X chứa giá trị của r
r X
Các giá trị của r chứa giá trị của X
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
47 questions
bài 11.1 여행
Quiz
•
1st Grade
42 questions
NGỮ PHÁP TIỂU HỌC 21/04
Quiz
•
1st - 5th Grade
47 questions
MINNA BÀI 7
Quiz
•
KG - Professional Dev...
40 questions
Small objects, A / AN
Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
ironyu fukushuu bab 7 (JF)
Quiz
•
1st Grade
40 questions
wo hui shuo hanyu ! 我会说汉语!
Quiz
•
1st Grade
40 questions
つなぐ日本語第7課 ー文型練習
Quiz
•
1st Grade
40 questions
Ortografía galega
Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade