câu lạc bộ tuần 16

câu lạc bộ tuần 16

5th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vui học tập - Tuần 7

Vui học tập - Tuần 7

5th Grade

31 Qs

ÔN TẬP TOÁN CHUYỂN ĐỘNG TỔNG HỢP LỚP 5

ÔN TẬP TOÁN CHUYỂN ĐỘNG TỔNG HỢP LỚP 5

5th Grade

30 Qs

ÔN TẬP ĐV ĐO ĐỘ DÀI - KHỐI LƯỢNG

ÔN TẬP ĐV ĐO ĐỘ DÀI - KHỐI LƯỢNG

5th Grade

30 Qs

Bài tập Toán, Tiếng Việt

Bài tập Toán, Tiếng Việt

2nd Grade - University

30 Qs

Câu hỏi thi trạng

Câu hỏi thi trạng

1st Grade - University

30 Qs

Tiếng Việt Tuần 5 lớp 5

Tiếng Việt Tuần 5 lớp 5

5th Grade

36 Qs

Vui học tập - Tuần 26

Vui học tập - Tuần 26

5th Grade

28 Qs

Thử thách giữa HKII

Thử thách giữa HKII

5th Grade

30 Qs

câu lạc bộ tuần 16

câu lạc bộ tuần 16

Assessment

Quiz

Mathematics

5th Grade

Medium

Created by

Hoang Ly

Used 2+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “lạnh giá”?

Buốt lạnh

Buốt nhói

Nhói đau

Đau buốt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “Tổ quốc”?

Núi non

Sông suối

Đất nước

Sông nước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chết”?

Mất, hi sinh, sống, qua đời.

Mất, hi sinh, từ trần, qua đời.

Mất, tàn lụi, qua đời, xác xơ.

Mất, từ trần, tử, tồn tại.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Cặp từ nào sau đây là từ đồng nghĩa?

trắng tinh – trắng tay

ngọt ngào – đắng cay

xa xăm – xa cách

to lớn – vĩ đại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Cặp từ nào sau đây không đồng nghĩa?

bát ngát – mênh mông

nhỏ bé – bé xíu

mênh mông – thăm thẳm

nhỏ - loắt choắt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “vàng” trong câu: “Giá vàng trong nước tăng đột biến” và “Tấm lòng vàng” có quan hệ với nhau như thế nào?

A.   Từ đồng âm.

B.    Từ đồng nghĩa.

C.    Từ nhiều nghĩa.

D.   Từ trái nghĩa.

A

B

C

D

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây gồm các từ in đậm đều dùng theo nghĩa chuyển?

A.   lưỡi gươm, lưỡi dao, lưỡi mác.

B.    miệng hố, miệng túi, miệng nói.

C.    lưng đồi, lưng còng, lưng đau.

A

B

C

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?