VOCAB HK 1 E6 TEST 2

VOCAB HK 1 E6 TEST 2

8th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[更新] 2023-10-18 以巴戰爭解釋- 埃及為何不願開放邊境?

[更新] 2023-10-18 以巴戰爭解釋- 埃及為何不願開放邊境?

8th Grade

47 Qs

Mock test 2

Mock test 2

7th - 9th Grade

55 Qs

Unit 13 Grade 8 (old book)

Unit 13 Grade 8 (old book)

8th Grade

53 Qs

Jun 5 review english 6 unit 1 lớp thầy Trưởng

Jun 5 review english 6 unit 1 lớp thầy Trưởng

6th - 8th Grade

54 Qs

11-12 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 3

11-12 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 3

1st - 12th Grade

50 Qs

E8 - U5

E8 - U5

8th Grade

48 Qs

19 THÁNG 9 2021 - NGUYÊN & NAM

19 THÁNG 9 2021 - NGUYÊN & NAM

1st - 12th Grade

47 Qs

翰林B3U2英文單字

翰林B3U2英文單字

8th Grade

49 Qs

VOCAB HK 1 E6 TEST 2

VOCAB HK 1 E6 TEST 2

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

G3-5 2

Used 2+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cozy (adj)
ấm cúng
cụm từ
đề cập
phổ biến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

laundry (n)
việc giặt ủi
xem, theo dõi
cụm từ
đề cập

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

mystery (n)
điều bí ẩn
gọi điện
xem, theo dõi
cụm từ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

fantasy (n)
sự tưởng tượng, ảo tưởng
thích hơn
gọi điện
xem, theo dõi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

delicious (adj)
ngon miệng
theo sau
thích hơn
gọi điện

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

customer (n)
khách hàng
sự đóng cửa
theo sau
thích hơn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

decorate (v)
trang trí
chắc chắn
sự đóng cửa
theo sau

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?