Healthy Living for Teens Quiz

Healthy Living for Teens Quiz

9th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

3U1&2

3U1&2

1st - 10th Grade

10 Qs

Sinh hoạt đầu giờ

Sinh hoạt đầu giờ

KG - University

10 Qs

BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN

BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN

8th - 12th Grade

13 Qs

reported speech

reported speech

9th Grade

10 Qs

TIN HỌC 5 -BÀI 1: LÀM QUEN VỚI WINDOWS MOVIE MAKER

TIN HỌC 5 -BÀI 1: LÀM QUEN VỚI WINDOWS MOVIE MAKER

1st - 10th Grade

10 Qs

Vocabulary unit 3- grade 9

Vocabulary unit 3- grade 9

9th Grade

18 Qs

Kiểm Tra Từ Vựng - lớp 9B

Kiểm Tra Từ Vựng - lớp 9B

9th Grade

10 Qs

lop 9 - 02-10-2022

lop 9 - 02-10-2022

9th Grade

20 Qs

Healthy Living for Teens Quiz

Healthy Living for Teens Quiz

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

CCSS
RI.8.4, RI.9-10.4, RL.8.4

+5

Standards-aligned

Created by

Anh Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'accomplish' có nghĩa là gì?

Để trì hoãn một hành động

Để làm ai đó phân tâm

Để đạt được một mục tiêu

Để thất bại trong một điều gì đó

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'lo âu' là gì?

Một loại bài tập thể dục

Một trạng thái lo lắng hoặc hồi hộp

Một hình thức thư giãn

Một cảm giác bình tĩnh

Tags

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuật ngữ 'deadline' chỉ điều gì?

Một bài tập bổ sung

Một loại vấn đề sức khỏe tâm thần

Một thời hạn để hoàn thành một nhiệm vụ

Một hình thức phân tâm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nghĩa của từ 'lạc quan' là gì?

Thờ ơ

Cảm thấy căng thẳng

Có cái nhìn tích cực

Bi quan về tương lai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nghĩa của 'well-balanced' là gì?

Quá nghiêm khắc

Không ổn định và hỗn loạn

Thiếu tập trung

Cân đối và khỏe mạnh

Tags

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.7.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Distraction có nghĩa là gì?

Một nguồn tập trung

Điều gì đó làm phân tâm

Một bài tập tinh thần

Một loại bài tập

Tags

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuật ngữ 'vật lý' đề cập đến điều gì?

Liên quan đến tâm trí

Liên quan đến các tương tác xã hội

Liên quan đến cơ thể

Liên quan đến cảm xúc

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?