City Life Vocabulary Quiz

City Life Vocabulary Quiz

9th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

đọc, viết, so sánh các số có 5 chữ  số

đọc, viết, so sánh các số có 5 chữ số

6th - 12th Grade

20 Qs

Tôi đi học

Tôi đi học

1st - 12th Grade

20 Qs

Bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

9th Grade

10 Qs

Quiz này dễ

Quiz này dễ

1st Grade - Professional Development

18 Qs

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 1

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 1

1st - 12th Grade

20 Qs

Vocab test - Unit 2 - Numbers

Vocab test - Unit 2 - Numbers

9th - 12th Grade

12 Qs

Liên Xô và Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90

Liên Xô và Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90

1st - 12th Grade

10 Qs

thấu kính- luyện tập vẽ ảnh

thấu kính- luyện tập vẽ ảnh

9th Grade

14 Qs

City Life Vocabulary Quiz

City Life Vocabulary Quiz

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Anh Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nghĩa của từ 'bustling' là gì?

Yên tĩnh và bình lặng

Nhộn nhịp và sôi động

Tối tăm và u ám

Trống rỗng và hoang vắng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nghĩa của 'concrete jungle' là gì?

Một nơi có nhiều tòa nhà cao tầng

Một khu rừng tự nhiên

Một khu vực nông thôn

Một loại vườn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Congested' có nghĩa là gì?

Yên tĩnh và bình yên

Nhanh chóng và hiệu quả

Đông đúc và bị chặn

Trong sạch và thông thoáng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Địa điểm xây dựng là gì?

Nơi để thư giãn

Địa điểm cho các dự án xây dựng

Khu mua sắm

Công viên công cộng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nghĩa của 'get around' là gì?

Ở lại một chỗ

Đi từ nơi này đến nơi khác

Bị lạc

Tránh ai đó

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hygiene là gì?

Một loại thực phẩm

Một hình thức giải trí

Vệ sinh và các thực hành sức khỏe

Một phong cách ăn mặc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nghĩa của từ 'ngứa' là gì?

Mịn và mềm

Gây khó chịu trên da

Ấm áp và thoải mái

Nặng nề và gánh nặng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?