
Quiz về Tín dụng

Quiz
•
Education
•
10th Grade
•
Hard
Ngân Nguyễn
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quan hệ vay mượn giữa chủ thể cho vay vốn và chủ thể vay vốn theo nguyên tắc hoàn trả có kì hạn cả vốn và lãi suất là nội dung của khái niệm nào sau đây?
Bảo tức.
Lợi tức.
Bảo hiểm.
Tín dụng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai về vai trò của tín dụng?
Tín dụng là nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước.
Tín dụng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
Tín dụng thúc đẩy sản xuất, lưu thông hàng hóa.
Tín dụng là công cụ điều tiết nền kinh tế, xã hội
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của hoạt động tín dụng được biểu hiện là
có tính hoàn trả cả gốc và lãi.
được sử dụng vốn vay vô thời hạn.
sử dụng vốn vay sai mục đích.
chỉ phải hoàn trả tiền vốn vay.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi thực hiện hoạt động tín dụng, người vay (khách hàng) có trách nhiệm cung cấp trung thực, chính xác các thông tin cá nhân, giấy tờ cần thiết và
trả tiền gốc và lãi đúng hạn.
trả tiền gốc đúng thời hạn.
trả tiền lãi trong một lần.
hoàn trả tiền các khoản nợ cố định.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tín dụng ngân hàng là việc ngân hàng chấp nhận để khách hàng sử dụng một lượng tiền vốn của ngân hàng trong một thời gian nhất định trên cơ sở lòng tin khách hàng có khả năng
hoàn trả gốc và lãi khi đến hạn.
xây cơ sở kinh doanh sản xuất.
tìm kiếm việc làm và thu nhập ổn định.
tạo việc làm cho người lao động khác.
6.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Hình thức vay tín chấp dựa vào
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình thức vay tín chấp dựa vào
uy tín của người vay với ngân hàng.
không còn tài sản đảm bảo.
nguồn vốn ngân hàng dồi dào.
khách hàng trả vốn và lãi trước thời hạn.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
I LOVE COVERSYL

Quiz
•
1st Grade - Professio...
15 questions
CN 10. BÀI 15. Phòng Trừ Sâu Bệnh Cây Trồng

Quiz
•
10th Grade
21 questions
PHẦN MỀM DẠY HỌC

Quiz
•
1st Grade - Professio...
15 questions
Ôn Tập Lịch Sử Và Địa Lí Lớp 4

Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
KIẾN THỨC ĐỌC HIỂU

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
LUYỆN TẬP KHỐI 3

Quiz
•
3rd Grade - University
20 questions
Kiểm Toán Tài Chính Test 1 2024

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
Kỹ năng học trực tuyến

Quiz
•
1st Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade