Quiz về tuần hoàn ở động vật

Quiz về tuần hoàn ở động vật

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Sinh cấp tốc p1

Ôn Sinh cấp tốc p1

11th Grade

23 Qs

Review

Review

9th - 12th Grade

20 Qs

11A Ôn CK1, HH ở ĐV

11A Ôn CK1, HH ở ĐV

11th Grade

17 Qs

ôn tập alkane

ôn tập alkane

11th Grade

20 Qs

Ôn tập kiểm tra cuối kì II môn Công Nghệ

Ôn tập kiểm tra cuối kì II môn Công Nghệ

1st - 12th Grade

20 Qs

KIỂM TRA HÓA 10 (2,3)

KIỂM TRA HÓA 10 (2,3)

9th - 12th Grade

20 Qs

Ôn Công nghệ 4 hk1

Ôn Công nghệ 4 hk1

5th Grade - University

23 Qs

Khoa học lớp 4

Khoa học lớp 4

1st Grade - Professional Development

16 Qs

Quiz về tuần hoàn ở động vật

Quiz về tuần hoàn ở động vật

Assessment

Quiz

Science

11th Grade

Hard

Created by

huyen khanh

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở người, hoạt động tim mạch được điều hòa bằng cơ chế

thần kinh và thể dịch.

thần kinh và tế bào.

thần kinh.

thể dịch.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở người cơ quan nào sau đây thuộc hệ tuần hoàn?

Phổi.

Tim.

Gan.

Thận.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ tuần hoàn hở có máu chảy trong động mạch dưới áp lực

cao, tốc độ nhanh.

thấp, tốc độ chậm.

thấp, tốc độ nhanh.

cao, tốc độ chậm.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Máu vận chuyển trong hệ tuần hoàn kín theo thứ tự nào sau đây?

Tim → động mạch → mao mạch → tĩnh mạch → tim.

Tim → tĩnh mạch → động mạch → mao mạch → tim.

Tim → mao mạch → động mạch → tĩnh mạch → tim.

Tim → động mạch → tĩnh mạch → mao mạch → tim.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở động vật có hệ tuần hoàn kín, máu trao đổi chất với tế bào qua

thành mao mạch.

thành tĩnh mạch.

thành động mạch.

khoang cơ thể.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở động vật có hệ tuần hoàn hở, máu trao đổi chất với tế bào qua

mao mạch.

tĩnh mạch.

động mạch.

xoang cơ thể.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ dẫn truyền tim hoạt động theo thứ tự nào sau đây?

Nút xoang nhĩ → nút nhĩ thất → bó His → mạng Purkinje.

Nút xoang nhĩ → bó His → nút nhĩ thất → mạng Purkinje.

Nút xoang nhĩ → nút nhĩ thất → mạng Purkinje → bó His.

Nút xoang nhĩ → mạng Purkinje → nút nhĩ thất → bó His.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?