Quiz Khoa Học Tự Nhiên

Quiz Khoa Học Tự Nhiên

6th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 10_SỰ RA ĐỜI VÀ PHÁT TRIỂN CÁC VƯƠNG QUỐC ĐÔNG NAM Á

BÀI 10_SỰ RA ĐỜI VÀ PHÁT TRIỂN CÁC VƯƠNG QUỐC ĐÔNG NAM Á

6th Grade

20 Qs

BÀI 14_CHÍNH SÁCH KHAI THÁC CỦA CÁC TRIỀU ĐẠI PK PHƯƠNG BẮC...

BÀI 14_CHÍNH SÁCH KHAI THÁC CỦA CÁC TRIỀU ĐẠI PK PHƯƠNG BẮC...

6th Grade

25 Qs

CÔNG XÃ PARI

CÔNG XÃ PARI

1st - 12th Grade

20 Qs

LỊCH SỬ 6

LỊCH SỬ 6

6th Grade

20 Qs

Ôn tập trắc nghiệm lịch sử lớp 6 kì 1

Ôn tập trắc nghiệm lịch sử lớp 6 kì 1

6th Grade

20 Qs

Lịch Sử Việt Nam

Lịch Sử Việt Nam

KG - Professional Development

20 Qs

lịch sử 6 từ bài 1 đến bài 4

lịch sử 6 từ bài 1 đến bài 4

6th - 12th Grade

21 Qs

Luyện tập bài 7,8

Luyện tập bài 7,8

1st - 10th Grade

25 Qs

Quiz Khoa Học Tự Nhiên

Quiz Khoa Học Tự Nhiên

Assessment

Quiz

History

6th Grade

Easy

Created by

Đặng 3

Used 2+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoa học tự nhiên là một nhánh của khoa học nghiên cứu các hiện tượng

Tự nhiên, tìm ra các tính chất, các quy luật của chúng.

Xã hội, tìm ra các tính chất, các quy luật của chúng.

Tự nhiên, để thỏa mãn trí tò mò của con người.

Xã hội, để thỏa mãn trí tò mò của con người.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kính lúp dùng để quan sát các vật nào sau đây?

Dòng chữ nhỏ.

Mặt trăng.

Mặt trời.

Ngôi sao.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kính hiển vi dùng để quan sát các vật nào sau đây?

Dòng chữ nhỏ.

Mặt trăng.

Tế bào thực vật.

Ngôi sao.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vật nào sau đây là vật không sống?

Cái bàn.

Con mèo.

Con gấu.

Vi khuẩn.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vật nào sau đây là vật sống?

Cái bàn.

Chiếc bút.

Con gấu.

Hòn đá.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị đo thời gian hợp pháp của nước ta là

Giây (s).

Mét (m).

Mét khối (m3).

Ki lô gam (kg).

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị đo chiều dài hợp pháp của nước ta là

Giây (s).

Mét (m).

Mét khối (m3).

Ki lô gam (kg).

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?