
Mạng máy tính - Đề 25
Quiz
•
Information Technology (IT)
•
University
•
Easy
Thế Trần
Used 5+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Firewall là một hệ thống kiểm soát, ngăn chặn:
Đột nhập bất hợp pháp từ bên ngoài vào hệ thống
Sử dụng tài nguyên của mạng.
Quyền truy xuất thông tin
Gián điệp.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khẳng định nào sau đây là đúng khi nói về truyền dữ liệu theo phương thức không liên kết:
Kiểm soát lỗi.
Kiểm soát luồng.
Loại bỏ các gói tin trùng nhau khi nhận
Độ tin cậy cao.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khẳng định nào sau đây là đúng khi nói về truyền dữ liệu theo phương thức hướng liên kết:
Có độ tin cậy cao, đảm bảo chất lượng dịch vụ và có xác nhận
Không cần độ tin cậy cao, chất lượng dịch vụ thấp.
Có xác nhận, không kiểm soát lỗi, kiểm soát luồng.
Độ tin cậy cao, không xác nhận.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khẳng định nào sau đây là đúng nói về cấu trúc vật lý của mạng:
Giao thức mạng (Protocol).
Cấu hình mạng (Topology ).
Phương tiện truyền
Các dịch vụ mạng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khẳng định nào sau đây là đúng khi nói về mạng có cấu trúc điểm- điểm:
Mạng quảng bá.
Nối từng cặp node lại với nhau theo một hình học xác định.
Mạng lưu và gửi tiếp (Store - and - Forward).
Các node trung gian: tiếp nhận, lưu trữ tạm thời và gửi tiếp thông tin.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khẳng định nào sau đây là đúng khi nói về nhược điểm của mạng có cấu trúc điểm- điểm (Point to Point):
Khả năng đụng độ thông tin (Collision) thấp.
Hiệu suất sử dụng đường truyền thấp. Chiếm dụng nhiều tài nguyên
Độ trễ lớn, tốn nhiều thời gian để thiết lập đường truyền và xử lý tại các node.
Tốc độ trao đổi thông tin thấp.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khẳng định nào sau đây là đúng khi nói về đặc trưng của mạng quảng bá:
Tất cả các node cùng truy nhập chung trên một đường truyền vật lý.
Nối từng cặp node lại với nhau theo một hình học xác định.
Các node trung gian: tiếp nhận, lưu trữ tạm thời và gửi tiếp thông tin.
Khả năng đụng độ thông tin (Collision) thấp.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
5 questions
[Round 1] OPENINFRA & CLOUD NATIVE DAY VIETNAM 2024
Quiz
•
University
15 questions
Session 03: Input & Output in C Programming Language
Quiz
•
University
15 questions
Minigame CLB Tin học 20/10
Quiz
•
University
15 questions
Quiz KTCB & fun
Quiz
•
University
10 questions
BÀI F10. ĐỊNH KIỂU CSS CHO SIÊU LIÊN KẾT VÀ DANH SÁCH
Quiz
•
University
15 questions
Bài 27
Quiz
•
10th Grade - University
9 questions
SIMPLE AZURE
Quiz
•
University
8 questions
Bài 11a. Câu hỏi về trình chiếu
Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Information Technology (IT)
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
22 questions
FYS 2024 Midterm Review
Quiz
•
University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Trivia
Quiz
•
University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University