Câu hỏi về việc làm thêm cho sinh viên

Câu hỏi về việc làm thêm cho sinh viên

1st Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG

TỪ VỰNG

1st Grade

20 Qs

BAI 1 - PENGENALAN BAHASA MELAYU

BAI 1 - PENGENALAN BAHASA MELAYU

1st - 5th Grade

15 Qs

中文第2

中文第2

1st Grade

11 Qs

第九课:我换人民币。

第九课:我换人民币。

1st - 5th Grade

16 Qs

[HKC] HSK1-3

[HKC] HSK1-3

1st Grade

12 Qs

Ôn tâp Tiếng Việt tuần 2

Ôn tâp Tiếng Việt tuần 2

1st - 5th Grade

12 Qs

Kiểm tra bài số 5,6 nhóm 1,2,3,4,5,6

Kiểm tra bài số 5,6 nhóm 1,2,3,4,5,6

1st - 10th Grade

20 Qs

Tiếng Trung 1-6

Tiếng Trung 1-6

1st - 5th Grade

14 Qs

Câu hỏi về việc làm thêm cho sinh viên

Câu hỏi về việc làm thêm cho sinh viên

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Thi Thu Hien Nguyen

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu này có nghĩa là gì: '我可以坐这儿吗?'

Tôi có thể ngồi đây không?

Tôi không thể ngồi đây.

Tôi muốn ngồi đây.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: '这件衣服真____你。'

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn có thể cho tôi biết nghĩa của từ '辅导' không?

Dạy thêm

Học

Chơi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu này có nghĩa là gì: '我们互相辅导

Chúng tôi dạy nhau.

Chúng tôi không dạy nhau.

Chúng tôi học cùng nhau.

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

汉思要学什么? Hànsī yàoxué shénme ?

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

美国大学生打工一般做什么工作?Měiguó dàxuéshēng dǎgōng yìbān zuò shénme gōngzuò?

在餐厅

在图书馆

在办公室

在公司

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

假期 (jiàqī) - Nghĩa của từ?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?