ctuongg

ctuongg

12th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra kiến thức Python

Kiểm tra kiến thức Python

10th Grade - University

65 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm về CSS

Câu hỏi trắc nghiệm về CSS

12th Grade

57 Qs

CSEC P1 CARIBBEAN HISTORY Quiz

CSEC P1 CARIBBEAN HISTORY Quiz

10th Grade - Professional Development

59 Qs

Ôn tập LIT002 (ĐGTX)

Ôn tập LIT002 (ĐGTX)

12th Grade

60 Qs

Code.org Unit 1-3 Semester Test

Code.org Unit 1-3 Semester Test

9th - 12th Grade

65 Qs

PTS Web

PTS Web

10th - 12th Grade

55 Qs

Skibidi test

Skibidi test

12th Grade

56 Qs

đề kiểm tra gk2 bài 13,14,15,16 tin

đề kiểm tra gk2 bài 13,14,15,16 tin

12th Grade

62 Qs

ctuongg

ctuongg

Assessment

Quiz

Other

12th Grade

Hard

Created by

Tường Lê

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 6 pts

Câu 1: Phần tử HTML có ý nghĩa chủ thích trong tệp HTML có dạng như thế nào?

A. !-- chú thích --!

B. <!-- chú thích -->.

C. // chú thích

D. {...chú thích...}

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 6 pts

Câu 2: Phần mở rộng của trang HTML là:

A. .hltm.

B. .hml

C. .htl

D. htm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 6 pts

Câu 3: Phương án nào sau đây là tên của một phần mềm soạn thảo HTML?

A. Mozilla Firefox.

C. Spotify.

D. Sublime Text.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 6 pts

Câu 4: Phần mềm tương tự Notepad trên hệ điều hành MacOS là

A. TextEdit

B. Sublime Text

C. Hyper Text

D. Notepad++.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 6 pts

Câu 5: Để phần mềm Notepad++ hiển thị và hỗ trợ soạn thảo HTML em cần thực hiện lệnh gì?

A. View → Syntax → HTML.

B. View → H → HTML

C. Language → H → HTML

D. Language → Syntax → HTML.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 6 pts

Câu 6: HTML là gì?

B. Ngôn ngữ cấu trúc siêu văn bản.
A. Ngôn ngữ lập trình web.
D. Ngôn ngữ lập trình siêu văn bản.
C. Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 6 pts

Câu 7: Đoạn mã nào dưới đây là đúng để tạo trang web có tiêu đề là "Trang chủ"?

A. <head> <title> Trang chủ</title></head>

B. <title> <head> Trang chủ</head></title>

C. <body> <title> Trang chủ</title></body>

D. ‹title> Trang chủ</title><body></body>

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?