PHÁT ÂM TỔNG HỢP CÁC CHỮ CÁI a,e,o,i,u ANH 6

PHÁT ÂM TỔNG HỢP CÁC CHỮ CÁI a,e,o,i,u ANH 6

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 4 - Unit 19 (1)

Grade 4 - Unit 19 (1)

4th - 9th Grade

10 Qs

Our greener world

Our greener world

6th Grade

12 Qs

đề cương tin 10

đề cương tin 10

1st - 10th Grade

15 Qs

30/5

30/5

KG - University

15 Qs

Entertainment vocab

Entertainment vocab

5th - 9th Grade

10 Qs

English 4 - unit 13

English 4 - unit 13

1st - 12th Grade

15 Qs

grade 5- u7

grade 5- u7

KG - 10th Grade

12 Qs

Lecture 6 - How often

Lecture 6 - How often

2nd Grade - University

10 Qs

PHÁT ÂM TỔNG HỢP CÁC CHỮ CÁI a,e,o,i,u ANH 6

PHÁT ÂM TỔNG HỢP CÁC CHỮ CÁI a,e,o,i,u ANH 6

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Yến Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

special

city

celebrate

rice

Answer explanation

  1. special: /ˈspeʃəl/ - chữ "c" phát âm là /ʃ/ giống như âm "sh".

  2. city: /ˈsɪti/ - chữ "c" phát âm là /s/ giống như âm "s".

  3. celebrate: /ˈsɛlɪˌbreɪt/ - chữ "c" phát âm là /s/.

  4. rice: /raɪs/ - chữ "c" phát âm là /s/.

Vậy, từ có phần "c" phát âm khác các từ còn lại là special, vì chữ "c" trong từ này phát âm là /ʃ/, trong khi các từ còn lại đều phát âm "c" là /s/.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

wish

strike

relative

litter

Answer explanation

  1. wish: /wɪʃ/ - chữ "i" phát âm là /ɪ/, giống âm "i" trong "sit".

  2. strike: /straɪk/ - chữ "i" phát âm là /aɪ/, giống âm "i" trong "bike".

  3. relative: /ˈrelətɪv/ - chữ "i" phát âm là /ɪ/, giống âm "i" trong "sit".

  4. litter: /ˈlɪtər/ - chữ "i" phát âm là /ɪ/, giống âm "i" trong "sit".

Vậy, từ có phần "i" phát âm khác các từ còn lại là strike, vì chữ "i" trong từ này phát âm là /aɪ/, trong khi các từ còn lại đều phát âm "i" là /ɪ/.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

waterfall

plaster

art

classmate

Answer explanation

  1. ĐÁP ÁN: waterfall

  2. waterfall: /ˈwɔːtərfɔːl/

  3. plaster: /ˈplɑːstər/

  4. art: /ɑːrt/

  5. classmate: /ˈkla:smeɪt/

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

backpack

island

landscape

natural

Answer explanation

  • backpack: /ˈbækˌpæk/

  • island: /ˈaɪlənd/

  • landscape: /ˈlændˌskeɪp/

  • natural: /ˈnætʃərəl/

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

station

range

strange

active

Answer explanation

  1. station: /ˈsteɪʃən/ - chữ "a" phát âm là /eɪ/, giống âm "ay" trong "day".

  2. range: /reɪndʒ/ - chữ "a" phát âm là /eɪ/, giống âm "ay" trong "day".

  3. strange: /streɪndʒ/ - chữ "a" phát âm là /eɪ/, giống âm "ay" trong "day".

  4. active: /ˈæktɪv/ - chữ "a" phát âm là /æ/, giống âm "a" trong "cat".

Vậy, từ có phần "a" phát âm khác các từ còn lại là active, vì chữ "a" trong từ này phát âm là /æ/, trong khi các từ còn lại đều phát âm "a" là /eɪ/.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

decorate

celebrate

litter

desert

Answer explanation

  • decorate /e/

    celebrate /e/

    litter /ә/

    desert /e/

     

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

suburb

turning

furniture

picture

Answer explanation

suburb /з:/

turning /з:/

furniture /з:/

picture /ә/

 

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?