pv 14

pv 14

10th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

3A2 - LESSON 14: LISTENING 1 (14/8)

3A2 - LESSON 14: LISTENING 1 (14/8)

3rd Grade - University

26 Qs

Vowel sound quiz

Vowel sound quiz

10th - 12th Grade

30 Qs

Unit 2 English 10 Gerund + các TH dùng To infinitive

Unit 2 English 10 Gerund + các TH dùng To infinitive

10th Grade

35 Qs

2425-GS12-CUOI KI 2

2425-GS12-CUOI KI 2

9th - 12th Grade

30 Qs

PhV (unit 2,4)

PhV (unit 2,4)

10th Grade

28 Qs

Spelling bee!

Spelling bee!

1st - 12th Grade

33 Qs

ENGLISH TEST - UNIT 1

ENGLISH TEST - UNIT 1

10th Grade

30 Qs

Practice 12 monothongs

Practice 12 monothongs

1st Grade - University

30 Qs

pv 14

pv 14

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 4+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

come across
tình cờ gặp
nắm lấy (tay ai)
hoãn
thích

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

catch on
trở nên phổ biến
nhặt, hái, tiếp thu kiến thức
cạn kiệt, hết
chán ai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

catch at
cười cợt, chế nhạo ai
nắm lấy (tay ai)
từ chối, vặn nhỏ âm lượng
xem qua, kiểm ra

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go along with
thích
lừa
thi cử
đồng ý, tán thành, ủng hộ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go on
mang trả lại
đồng ý, tán thành, ủng hộ
thích
tiếp tục diễn ra

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go off sb
thích
tuyệt chủng
tiết kiệm
chán ai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go though
trở nên phổ biến
chịu đựng
tiết kiệm
xem qua, kiểm ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?