Bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng

Bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng

6th Grade

62 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tiếng anh lớp 6

tiếng anh lớp 6

6th Grade

60 Qs

E7-SOME/A/AN/ANY

E7-SOME/A/AN/ANY

1st - 12th Grade

60 Qs

e6.3.5

e6.3.5

6th Grade

66 Qs

GS 6 - UNIT 1 - VOCABULARY

GS 6 - UNIT 1 - VOCABULARY

6th Grade

57 Qs

Lịch sử mến yêu

Lịch sử mến yêu

KG - 11th Grade

59 Qs

Câu hỏi tiếng Anh lớp 7

Câu hỏi tiếng Anh lớp 7

6th Grade

57 Qs

English 6 unit 2 global

English 6 unit 2 global

2nd - 8th Grade

62 Qs

Practise 2 "ed"

Practise 2 "ed"

6th - 12th Grade

60 Qs

Bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng

Bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Bích Huyền

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

62 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn chữ cái (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ có phần gạch chân được phát âm khác với ba từ còn lại trong phát âm trong mỗi câu hỏi sau.

A. tiện lợi

B. sạch

C. rẻ

D. thân thiện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn chữ cái (A, B, C hoặc D) để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.

A. nhiều

B. một ít

C. nhiều

D. một chút

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em trai tôi sẽ đến ____________ để bắt tàu đến London.

A. quảng trường

B. đền

C. ga tàu

D. bảo tàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Peter phải ____________ bài luận này hôm nay. Anh ấy sẽ ra ngoài vào ngày mai.

A. hoàn thành

B. hoàn thành

C. đang hoàn thành

D. để hoàn thành

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Có một quảng trường trong khu phố của bạn không?" _____________ "

A. Quảng trường rất đẹp.

B. Không, không có.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Xin lỗi. Bạn có thể chỉ cho chúng tôi đường đến rạp chiếu phim không?" _____________"

A. Đừng làm vậy.

B. Xin lỗi, tôi không thích phim.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Ăn ở nhà thì _____________ hơn ăn ngoài.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?