
85 hệ thống kế toán
Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Minh Huyền Vũ Thị
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
86 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Chu trình doanh thu với hệ thông kẻ toán thủ công, phát biểu đúng nhất với hóa đơn bán hàng:
Nên được phát hành cùng với phiếu xuất kho
Nên được phát hành trước khi giao hàng
Nên được phát hành cùng đơn bản hàng
Nên được phát hành khi việc giao hàng đã hoàn tất.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Chu trình thu tiền với hệ thống kế toán thủ công tại công ty M. Kiểm soát viên nội bộ của công ty kiểm tra, dối chiếu giữa biên bản kiểm kê quỹ cuối ngày. Sổ nhật ký thu chi tiền với số ci tiết tiền mặt nhằm xác nhận không có sự tranh lịch, sai sót trong các nghiệp vụ kinh tế phát sinh tại công ty. Hoạt động kiểm soát vật chất được kiểm sát nội bộ của công ty M thực hiện là:
Giám sát
Số kể toán.
Xác minh độc lập
Phân công nhiệm vụ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Chu trình không nằm trong hệ thống xử lý các giao dịch là:
Chu trình mua hàng
Chu trình sản xuất
Chu trình bán hàng
Chu trình báo cáo kế toán
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Công ty ILU các sổ kế toán được só hóa thành các tệp tin, ệ thông kế toán của ILU là:
Kế toán trên máy tính
Kế toán thủ công
Các đáp án đều sai
Kế toán thủ công và kế toán trên máy tính
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Chu trình bán hàng bị trả lại với hệ thống kế toán thủ công, số cái phait thu khách hàng được ghi bởi bộ phận:
Kế toán hàng tồn kho
Nhận hàng
Kế toán phải thu
Kế toán tông hợp
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Thông tin kê toán chu trình sản xuất là cơ sở thiết yêu để ra quyết định liên quan đền:
Giá bán sản phâm
Quân trị chỉ phí (lập kê hoạch và kiểm soát chỉ phí sản xuất. đánh giá kết quả thực hiện)
Tất cả các phương án
Kẻ hoạch sản xuất và phản bộ các nguồn lực
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Trong chu trình báo cáo kế toán trên máy tính, bộ phận xử lý dữ liệu thự hiện những công việc Sau:
Chỉnh sửa, kết chuyển, cập nhật chương trình, ín báo cáo
Kiểm tra số liệu, chính sửa. kết chuyện, cập nhật chương trình
Chỉnh sửa. két chuyện, cập nhật chương trình
Chỉnh sửa, kết chuyên, in báo cáo
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
90 questions
Câu hỏi về tư bản và sản xuất
Quiz
•
University
91 questions
Quiz về Tâm lý học
Quiz
•
University
85 questions
Kinh tế Quốc tế (61-91+180-235)
Quiz
•
University
82 questions
Bài 4 Lịch Sử Đảng
Quiz
•
University
91 questions
Câu hỏi về hợp đồng thương mại quốc tế
Quiz
•
University
82 questions
chương 2+3
Quiz
•
University
90 questions
TRẮC NGHIỆM HỌC PHẦN 2 (1-2-3)
Quiz
•
University
88 questions
Kiểm tra từ vựng buổi 5 Cơ bản
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
22 questions
FYS 2024 Midterm Review
Quiz
•
University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Trivia
Quiz
•
University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University